Tennis: Juan Carlos Ferrero tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Juan Carlos Ferrero
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2012
213
0
5 : 12
0 : 3
5 : 8
0 : 1
2011
50
1
20 : 11
9 : 7
11 : 4
-
2010
29
3
34 : 13
6 : 4
28 : 7
0 : 2
2009
23
1
37 : 22
11 : 11
19 : 8
7 : 3
2008
55
0
21 : 15
16 : 11
4 : 3
1 : 1
2007
24
0
34 : 23
15 : 12
15 : 9
4 : 2
2006
23
0
28 : 23
10 : 13
14 : 8
4 : 2
2005
17
0
45 : 26
20 : 16
20 : 8
5 : 2
2004
31
0
22 : 17
16 : 13
4 : 3
2 : 1
2003
3
4
67 : 21
36 : 13
28 : 5
3 : 3
2002
4
2
48 : 25
26 : 16
21 : 8
1 : 1
2001
5
4
56 : 21
21 : 15
33 : 5
2 : 1
2000
12
0
40 : 26
22 : 18
18 : 7
0 : 1
1999
42
1
16 : 9
1 : 3
15 : 6
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2017
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2012
348
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2009
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2006
684
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
2005
1426
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2004
1211
0
0 : 3
0 : 2
0 : 1
-
2003
854
0
0 : 4
0 : 2
0 : 1
0 : 1
2002
200
0
3 : 9
1 : 4
2 : 3
0 : 1
2001
771
0
0 : 3
-
0 : 3
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2011
Đất nện
€450,000
2010
Đất nện
€450,000
Đất nện
$544,300
Đất nện
$500,000
2009
Đất nện
€450,000
2003
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Đất nện
$5,268,535
Cứng
$375,000
Đất nện
$2,200,000
2002
Cứng
$375,000
Đất nện
$2,328,000
2001
Đất nện
$2,450,000
Đất nện
$1,000,000
Đất nện
$600,000
Cứng
$900,000
1999
Đất nện
$500,000