Tennis: Gustavo Kuerten tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Gustavo Kuerten
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2008
1150
0
0 : 4
0 : 2
0 : 2
-
2007
680
0
2 : 7
2 : 5
0 : 2
-
2006
1078
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2005
291
0
3 : 9
2 : 2
1 : 7
-
2004
40
1
23 : 13
13 : 8
10 : 5
-
2003
16
2
40 : 20
26 : 12
13 : 7
1 : 1
2002
37
1
24 : 14
14 : 8
10 : 6
-
2001
2
6
59 : 19
24 : 16
35 : 3
-
2000
1
5
61 : 19
33 : 14
26 : 4
2 : 1
1999
5
2
47 : 24
22 : 17
21 : 6
4 : 1
1998
23
2
39 : 24
15 : 11
24 : 11
0 : 2
1997
14
1
34 : 23
20 : 13
14 : 8
0 : 2
1996
88
0
11 : 10
3 : 3
8 : 7
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2008
577
0
1 : 3
1 : 2
0 : 1
-
2007
498
0
2 : 6
2 : 5
0 : 1
-
2006
526
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2004
765
0
1 : 3
0 : 1
1 : 2
-
2003
137
0
7 : 9
5 : 5
2 : 4
-
2002
96
0
10 : 5
8 : 4
2 : 1
-
2001
149
1
7 : 5
2 : 3
5 : 2
-
2000
130
1
10 : 11
5 : 8
5 : 2
0 : 1
1999
80
1
15 : 11
12 : 5
3 : 5
0 : 1
1998
94
1
17 : 17
5 : 8
12 : 9
-
1997
58
3
19 : 15
3 : 10
16 : 5
-
1996
140
1
5 : 4
0 : 1
5 : 3
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2004
Cứng
$355,000
2003
Cứng
$975,000
Cứng
$332,000
2002
Cứng
$546,000
2001
Cứng
$2,950,000
Đất nện
$915,000
Đất nện
$8,250,000
Đất nện
$2,450,000
Đất nện
$700,000
Đất nện
$100,000
2000
Cứng (trong nhà)
$3,700,000
Cứng
$800,000
Đất nện
$4,564,505
Đất nện
$8,550,000
Đất nện
$375,000
1999
Đất nện
$2,450,000
Đất nện
$2,450,000
1998
Đất nện
$475,000
Đất nện
$1,040,000
1997
Đất nện
$5,544,184