Tennis: Carlos Moya tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Carlos Moya
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2010
516
0
2 : 5
1 : 2
1 : 3
-
2009
446
0
2 : 4
1 : 2
1 : 2
-
2008
42
0
28 : 23
19 : 13
9 : 10
-
2007
17
1
42 : 23
17 : 13
25 : 9
0 : 1
2006
43
1
30 : 21
12 : 10
18 : 11
-
2005
31
1
31 : 20
15 : 10
16 : 10
-
2004
5
3
59 : 20
23 : 12
33 : 7
3 : 1
2003
7
3
57 : 23
19 : 13
37 : 10
1 : 0
2002
5
4
59 : 21
25 : 13
34 : 7
0 : 1
2001
19
1
35 : 24
16 : 14
18 : 8
1 : 2
2000
41
1
32 : 21
15 : 11
16 : 8
1 : 2
1999
23
0
35 : 22
15 : 12
16 : 8
4 : 2
1998
5
2
45 : 23
15 : 14
28 : 7
2 : 2
1997
7
1
53 : 29
27 : 15
25 : 12
1 : 2
1996
28
1
41 : 28
7 : 10
34 : 16
0 : 2
1995
61
1
11 : 7
-
11 : 7
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2010
734
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2009
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2008
0
1 : 2
1 : 1
0 : 1
-
2007
404
0
2 : 2
0 : 1
2 : 1
-
2006
492
0
2 : 3
0 : 1
2 : 2
-
2004
1441
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2003
545
0
1 : 6
0 : 3
1 : 3
-
2002
531
0
1 : 5
1 : 2
0 : 3
-
2001
141
0
6 : 4
5 : 2
0 : 1
-
2000
313
0
2 : 2
2 : 1
0 : 1
-
1999
257
0
6 : 8
3 : 5
3 : 3
-
1998
1276
0
1 : 3
-
1 : 3
-
1997
1272
0
0 : 3
0 : 1
0 : 2
-
1996
466
0
2 : 6
-
2 : 6
-
1994
633
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2006
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2007
Đất nện
$356,000
2006
Đất nện
$380,000
2005
Cứng
$355,000
2004
Đất nện
$2,328,000
Đất nện
$665,000
Cứng
$355,000
2003
Đất nện
$356,000
Đất nện
$900,000
Đất nện
$380,000
2002
Cứng
$2,450,000
Đất nện
$356,000
Đất nện
$356,000
Đất nện
$700,000
2001
Đất nện
$400,000
2000
Đất nện
$600,000
1998
Đất nện
$5,026,607
Đất nện
$2,450,000
1997
Cứng
$328,000
1996
Đất nện
$400,000
1995
Đất nện
$328,000