Tennis: Rafael Nadal tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Rafael Nadal
ATP: 647.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
647
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2023
670
0
1 : 3
1 : 3
-
-
2022
2
4
39 : 8
24 : 6
10 : 2
5 : 0
2021
6
2
24 : 5
5 : 2
19 : 3
-
2020
2
2
27 : 7
18 : 6
9 : 1
-
2019
1
4
58 : 7
32 : 3
21 : 3
5 : 1
2018
2
5
45 : 4
14 : 2
26 : 1
5 : 1
2017
1
6
68 : 12
41 : 10
24 : 1
3 : 1
2016
9
2
39 : 14
18 : 10
21 : 4
-
2015
5
3
61 : 20
30 : 12
26 : 6
5 : 2
2014
3
4
48 : 11
20 : 6
25 : 3
3 : 2
2013
1
10
75 : 7
36 : 4
39 : 2
0 : 1
2012
4
4
42 : 6
17 : 3
23 : 1
2 : 2
2011
2
3
69 : 15
33 : 11
28 : 2
8 : 2
2010
1
7
70 : 11
39 : 10
22 : 0
9 : 1
2009
2
5
68 : 15
41 : 13
27 : 2
0 : 0
2008
1
8
82 : 11
46 : 10
24 : 1
12 : 0
2007
2
6
71 : 15
32 : 12
31 : 1
8 : 2
2006
2
5
57 : 12
25 : 10
24 : 0
8 : 2
2005
2
11
77 : 10
35 : 7
41 : 1
1 : 2
2004
51
1
30 : 17
16 : 14
14 : 3
-
2003
49
0
14 : 11
1 : 4
11 : 6
2 : 1
2002
200
0
1 : 1
-
1 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2023
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2022
1159
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2020
475
0
2 : 0
2 : 0
-
-
2019
0
3 : 1
3 : 1
-
-
2017
542
0
2 : 2
2 : 2
-
-
2016
132
2
12 : 2
11 : 2
1 : 0
-
2015
88
1
13 : 7
10 : 4
1 : 2
2 : 1
2014
805
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2013
384
0
6 : 1
1 : 0
5 : 1
-
2012
68
1
7 : 1
6 : 1
-
1 : 0
2011
113
1
9 : 5
8 : 4
-
1 : 1
2010
79
1
6 : 3
5 : 3
-
1 : 0
2009
132
1
6 : 5
5 : 4
-
-
2008
92
1
11 : 9
6 : 7
5 : 0
0 : 1
2007
119
1
11 : 7
5 : 2
6 : 3
0 : 1
2006
313
0
4 : 4
3 : 3
-
0 : 1
2005
49
1
19 : 7
9 : 3
9 : 4
1 : 0
2004
46
1
19 : 11
13 : 7
4 : 3
-
2003
185
1
5 : 6
0 : 3
5 : 3
-
2002
942
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
0
1 : 0
-
-
-
2016
0
0 : 0
0 : 0
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2022
Đất nện
€18,209,040
Cứng
$1,678,065
Cứng
A$28,621,000
Cứng
$500,000
2021
Đất nện
€2,082,960
Đất nện
€1,565,480
2020
Đất nện
€18,209,040
Cứng
$1,845,265
2019
Cứng
$42,860,000
Cứng
$5,701,945
Đất nện
€17,504,000
Đất nện
€5,207,405
2018
Cứng
$5,939,970
Đất nện
€14,436,000
Đất nện
€4,872,105
Đất nện
€2,510,900
Đất nện
€4,872,105
2017
Cứng
$3,028,080
Cứng
$18,162,000
Đất nện
€14,444,000
Đất nện
€5,439,350
Đất nện
€2,324,905
Đất nện
€4,273,775
2016
Đất nện
€2,428,355
Đất nện
€4,094,505
2015
Đất nện
€1,407,960
Cỏ
€642,070
Đất nện
$573,750
2014
Đất nện
€9,217,280
Đất nện
€4,625,835
Đất nện
$1,454,365
Cứng
$1,195,500
2013
Cứng
$13,760,000
Cứng
$3,729,155
Cứng
$3,496,085
Đất nện
€8,464,000
Đất nện
€3,204,745
Đất nện
€4,303,867
Đất nện
€2,166,875
Cứng
$6,676,605
Đất nện
$1,353,550
Đất nện (trong nhà)
$519,775
2012
Đất nện
€8,039,000
Đất nện
€2,950,475
Đất nện
€2,072,500
Đất nện
€2,744,225
2011
Đất nện
€7,884,000
Đất nện
€1,995,000
Đất nện
€2,543,750
2010
Cứng
$1,226,500
Cứng
$10,508,000
Cỏ
£13,725,000
Đất nện
$6,947,000
Đất nện
€3,700,000
Đất nện
€2,750,000
Đất nện
€2,750,000
2009
Đất nện
€2,750,000
Đất nện
€1,995,000
Đất nện
€2,750,000
Cứng
$4,615,170
Cứng
A$10,712,240
2008
Cứng
$2,450,000
Cỏ
$6,061,154
Cỏ
$800,000
Đất nện
$5,268,535
Đất nện
$3,500,000
Đất nện
$900,000
Đất nện
$2,200,000
2007
Đất nện
$475,000
Đất nện
$5,268,535
Đất nện
$2,328,000
Đất nện
$900,000
Đất nện
$2,200,000
Cứng
$2,529,000
2006
Đất nện
$5,268,535
Đất nện
$2,328,000
Đất nện
$900,000
Đất nện
$2,200,000
Cứng
$975,000
2005
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$500,000
Cứng
$2,200,000
Đất nện
$475,000
Đất nện
$356,000
Đất nện
$5,268,535
Đất nện
$2,328,000
Đất nện
$900,000
Đất nện
$2,200,000
Đất nện
$665,000
Cứng
$355,000
2004
Đất nện
$356,000

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
07.01.2024
02.03.2024
Chấn thương cơ
19.01.2023
30.12.2023
Chấn thương hông
07.07.2022
16.08.2022
Căng cơ bụng
23.03.2022
03.05.2022
Chấn thương xương sườn
13.08.2021
16.12.2021
Chấn thương bàn chân
01.07.2021
03.08.2021
Dưỡng sức
01.03.2021
13.04.2021
Chấn thương lưng