Tennis: Martina Navratilova tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Martina Navratilova
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2005
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2004
388
0
1 : 3
-
0 : 2
1 : 1
2002
0
1 : 1
-
-
1 : 1
1994
1
33 : 14
18 : 7
7 : 5
8 : 2
1993
5
46 : 8
32 : 5
2 : 1
12 : 2
1992
4
38 : 8
31 : 5
1 : 1
6 : 2
1991
5
53 : 9
32 : 5
6 : 3
15 : 1
1990
6
52 : 7
25 : 4
14 : 3
13 : 0
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2006
21
2
23 : 10
12 : 4
5 : 4
6 : 2
2005
21
1
21 : 14
14 : 8
2 : 4
5 : 2
2004
12
1
33 : 16
17 : 10
11 : 4
5 : 2
2003
6
7
60 : 17
38 : 10
16 : 4
6 : 3
2002
72
1
11 : 14
4 : 8
6 : 4
1 : 2
2001
43
0
16 : 12
8 : 6
5 : 4
3 : 2
2000
64
0
11 : 7
5 : 3
3 : 2
3 : 2
1995
0
1 : 2
1 : 1
-
0 : 1
1994
2
27 : 8
15 : 5
8 : 2
4 : 1
1993
3
16 : 2
12 : 2
-
4 : 0
1992
2
22 : 6
18 : 5
-
4 : 1
1991
3
29 : 8
15 : 4
8 : 2
6 : 2
1990
5
39 : 6
23 : 4
10 : 0
6 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2014
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2013
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2006
1
7 : 2
4 : 0
2 : 1
1 : 1
2005
0
9 : 4
4 : 2
4 : 1
1 : 1
2004
0
8 : 4
6 : 2
1 : 1
1 : 1
2003
2
12 : 1
5 : 0
1 : 1
6 : 0
2002
0
2 : 2
1 : 1
-
1 : 1
2001
0
2 : 3
0 : 1
1 : 1
1 : 1
2000
0
2 : 3
1 : 1
1 : 1
0 : 1
1996
0
3 : 1
-
-
3 : 1
1995
1
8 : 1
2 : 1
-
6 : 0
1994
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1993
1
10 : 1
4 : 1
-
6 : 0

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1994
Cứng (trong nhà)
$400,000
1993
Cứng (trong nhà)
$375,000
Cứng
$375,000
Cỏ
$375,000
Cứng (trong nhà)
$375,000
Cứng (trong nhà)
$750,000
1992
Cứng (trong nhà)
$350,000
Cứng
$375,000
Cứng
$225,000
Cứng (trong nhà)
$350,000
1991
Cứng (trong nhà)
$350,000
Cỏ
$350,000
Cỏ
$150,000
Cứng
$350,000
Cứng (trong nhà)
$350,000
1990
Cỏ
$2,670,863
Cỏ
$350,000
Đất nện
$500,000
Cứng
$350,000
Cứng
$350,000
Cứng (trong nhà)
$500,000