Dee Bost - Bulgaria / Galatasaray

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Dee Bost
Dee Bost
Hậu vệ (Galatasaray)
Tuổi: 34 (12.10.1989)
Chiều cao: 188 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
23
29.3
13
4.8
5.5
1.3
Play Offs
2
36.5
17.5
9
7.5
1
Mùa giải thường lệ
21
28.6
12.6
4.4
5.3
1.4
2023/2024
LNB
4
30.3
12
2.8
5.8
1.5
Mùa giải thường lệ
4
30.3
12
2.8
5.8
1.5
2023
3
26.3
11
1.7
4.3
2.7
Mùa giải thường lệ
3
26.3
11
1.7
4.3
2.7
2022/2023
LNB
23
25.3
11.9
2.5
3
0.7
Play Offs
6
29.3
12.3
2.5
3.8
0.8
Mùa giải thường lệ
17
23.9
11.8
2.5
2.7
0.6
2022/2023
14
27.2
10.4
2.2
5.4
1.8
Mùa giải thường lệ
14
27.2
10.4
2.2
5.4
1.8
2021/2022
35
32.1
14
4.5
6.5
1.4
Play Offs
7
31.6
17.3
4.1
5.4
0.7
Mùa giải thường lệ
28
32.3
13.1
4.6
6.8
1.6
2020/2021
LNB
34
24.7
11.3
2.3
4
1.2
Play Offs
2
27
11.5
3
2
1.5
Mùa giải thường lệ
32
24.6
11.3
2.2
4.1
1.2
2019/2020
LNB
24
27.2
12.9
3.5
4.6
1.5
Mùa giải thường lệ
24
27.2
12.9
3.5
4.6
1.5
2018/2019
LNB
23
28.9
12
4.1
5.2
1.5
Play Offs
9
30.1
12.9
3.7
5.1
1.6
Mùa giải thường lệ
14
28.1
11.5
4.4
5.3
1.4
2018/2019
16
22.4
6.8
2.6
3.4
1.4
Mùa giải thường lệ
16
22.4
6.8
2.6
3.4
1.4
2017/2018
LNB
26
28
12
3.3
5.7
1.6
Play Offs
7
28.4
14.3
3.7
5.1
2.4
Mùa giải thường lệ
19
27.8
11.1
3.1
5.8
1.3
2017/2018
LKL
11
13.4
5.5
1.9
3.1
1.3
Mùa giải thường lệ
11
13.4
5.5
1.9
3.1
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
4
25.8
13
2.3
2
1
Mùa giải thường lệ
4
25.8
13
2.3
2
1
2021/2022
2
34.5
10.5
3.5
6.5
4
Mùa giải thường lệ
2
34.5
10.5
3.5
6.5
4
2020/2021
1
32
10
3
4
1
Mùa giải thường lệ
1
32
10
3
4
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
13
23.6
8.5
3.2
4.2
1.2
Giai đoạn Đội thắng
6
26
10.3
3.5
4.2
1
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
18.5
10.5
2
4.5
1
Mùa giải thường lệ
5
22.8
5.6
3.4
4.2
1.4
2022/2023
15
26
8.9
2.1
4.3
1.2
Mùa giải thường lệ
15
26
8.9
2.1
4.3
1.2
2022/2023
6
29
13.3
2.3
5.8
1.5
Mùa giải thường lệ
6
29
13.3
2.3
5.8
1.5
2021/2022
12
32
13.7
4
5.3
1.4
Giai đoạn Đội thắng
6
33.3
12
4.7
5
1.7
Mùa giải thường lệ
6
30.7
15.3
3.3
5.7
1.2
2020/2021
22
28.4
13.6
2.7
4.4
0.6
Play Offs
7
30
11.9
2.1
3.7
0.6
Top 16
6
28.2
13.7
2.3
5.2
0.7
Mùa giải thường lệ
9
27.2
14.9
3.4
4.3
0.6
2019/2020
16
28.9
11.2
4.3
4.3
1.6
Top 16
6
28.2
13
3.8
3.3
1.3
Mùa giải thường lệ
10
29.4
10.1
4.6
4.9
1.8
2018/2019
23
23.6
7.9
2.3
3
1
Mùa giải thường lệ
23
23.6
7.9
2.3
3
1
2017/2018
10
31.6
14.1
4.7
6.2
1.9
Play Offs
4
33.3
13.5
5.3
7.8
2.3
Mùa giải thường lệ
6
30.5
14.5
4.3
5.2
1.7
2017/2018
6
7.8
2.2
1
1.3
0.2
Mùa giải thường lệ
6
7.8
2.2
1
1.3
0.2
2016/2017
2
23
11
5
4
2.5
Top 4
2
23
11
5
4
2.5
2015/2016
10
22.8
8.4
1.6
3.5
1.4
Mùa giải thường lệ
10
22.8
8.4
1.6
3.5
1.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
1
19
2
1
1
2
Vòng 2
1
19
2
1
1
2
2023
4
34.8
17
5
4
2
Vòng 2
4
34.8
17
5
4
2
2022
10
32.9
15.3
4
6.9
1.3
Mùa giải thường lệ
5
34
14
4
8.4
0.4
Vòng 4
5
31.8
16.6
4
5.4
2.2
2019
4
29.8
10.8
3.8
5.5
2.3
Vòng 2
2
31
12
4.5
2
2.5
Vòng 1
2
28.5
9.5
3
9
2

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
31.10.2023
?
?
(31.10.2023)
26.09.2023
?
?
(26.09.2023)
16.01.2023
?
?
(16.01.2023)
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
03.03.2019
?
?
(03.03.2019)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)
19.12.2017
?
?
(19.12.2017)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
07.08.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(07.08.2015)
23.10.2014
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(23.10.2014)
20.04.2014
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(20.04.2014)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.