AD
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
12
15.8
2.9
1.8
1.3
1.1
Giai đoạn Đội thắng
8
21.4
3.8
2.9
1.9
0.5
Mùa giải thường lệ
18
18.2
4.5
2.1
2.1
0.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
2
8.5
1.5
0.5
2.5
4
Điểm tin
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.