Daniel Diez - Tây Ban Nha / Baskonia

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Daniel Diez
Daniel Diez
Tiền phong (Baskonia)
Tuổi: 31 (07.04.1993)
Chiều cao: 203 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
ACB
30
12.9
2.8
2.3
0.2
0.5
Mùa giải thường lệ
30
12.9
2.8
2.3
0.2
0.5
2022/2023
ACB
31
14.8
4.8
2.8
0.8
0.4
Play Offs
2
9.5
1.5
0.5
0.5
0
Mùa giải thường lệ
29
15.1
5.1
2.9
0.9
0.4
2021/2022
ACB
27
22.5
7.9
5.4
0.8
0.4
Mùa giải thường lệ
27
22.5
7.9
5.4
0.8
0.4
2020/2021
ACB
10
12.3
2.4
1.6
0.2
0.5
Mùa giải thường lệ
10
12.3
2.4
1.6
0.2
0.5
2019/2020
ACB
26
25.8
8.7
5.8
1
0.5
Giai đoạn Chung kết
4
24.5
9.5
5.8
0.3
0.5
Mùa giải thường lệ
22
26
8.6
5.9
1.2
0.5
2018/2019
ACB
33
14.6
5
2.8
0.5
0.8
Play Offs
3
10.3
3
1.7
0
0.3
Mùa giải thường lệ
30
15.1
5.2
3
0.6
0.8
2017/2018
ACB
31
15.1
5.8
3
0.9
0.6
Play Offs
2
22.5
9.5
2
2
1.5
Mùa giải thường lệ
29
14.6
5.6
3.1
0.8
0.6
2016/2017
ACB
6
21.7
5.5
5.8
0.2
0
Play Offs
6
21.7
5.5
5.8
0.2
0
2015/2016
ACB
2
8.5
2
0.5
0.5
0
Play Offs
2
8.5
2
0.5
0.5
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
1
10
3
0
2
0
Mùa giải thường lệ
1
10
3
0
2
0
2020
1
11
3
2
0
0
Mùa giải thường lệ
1
11
3
2
0
0
2019
1
8
0
3
0
0
Mùa giải thường lệ
1
8
0
3
0
0
2018
1
19
4
2
0
0
Mùa giải thường lệ
1
19
4
2
0
0
2017
1
13
5
3
0
0
Mùa giải thường lệ
1
13
5
3
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
30
12.1
2.4
2.1
0.5
0.2
Play Offs
3
13.7
1
2
1
0
Thăng hạng - Play Offs
2
5
0
0.5
0
0
Mùa giải thường lệ
25
12.4
2.8
2.2
0.5
0.3
2022/2023
25
9.2
2.7
1.8
0.4
0.3
Mùa giải thường lệ
25
9.2
2.7
1.8
0.4
0.3
2022
2
16.5
4
1.5
0.5
0
Mùa giải thường lệ
2
16.5
4
1.5
0.5
0
2021/2022
8
21.6
9.3
4.3
1
0.4
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
25.3
10.3
4
1.7
0.3
Mùa giải thường lệ
5
19.2
8.6
4.4
0.6
0.4
2020/2021
4
8.8
2.3
0.3
0.3
0.3
Mùa giải thường lệ
2
1
0
0
0
0
Vòng sơ loại
2
16.5
4.5
0.5
0.5
0.5
2019/2020
17
22.6
7.6
5.2
0.9
0.8
Play Offs
4
23
7.5
4.3
1
0.8
Mùa giải thường lệ
13
22.5
7.6
5.5
0.8
0.8
2018/2019
18
13.6
4.4
2.4
0.7
0.3
Play Offs
2
15.5
3
2.5
0.5
1
Top 16
6
19.5
4.5
2.2
1.2
0.5
Mùa giải thường lệ
10
9.6
4.7
2.6
0.5
0.1
2017/2018
23
13.6
4.2
2.1
0.8
0.3
Mùa giải thường lệ
23
13.6
4.2
2.1
0.8
0.3
2016/2017
3
20.7
6.7
2.3
0.3
0
Play Offs
3
20.7
6.7
2.3
0.3
0
2015/2016
24
18.4
5
3.5
0.4
0.4
Top 16
14
18.8
5.2
3.9
0.4
0.4
Mùa giải thường lệ
10
17.9
4.6
3.1
0.5
0.3
2013/2014
28
6.8
1.5
0.7
0.3
0.3
Top 4
2
2
0
0.5
0
0
Play Offs
4
6.8
0.5
0.5
0
0
Top 16
13
8.2
2.3
0.8
0.5
0.3
Mùa giải thường lệ
9
5.9
1.2
0.7
0
0.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
5
17.2
7.2
2.8
0.8
0.6
Vòng 2
5
17.2
7.2
2.8
0.8
0.6
2022
2
27
18.5
5
0.5
0
Vòng 4
2
27
18.5
5
0.5
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
03.08.2022
?
?
(03.08.2022)
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
05.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.07.2019)
08.07.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(08.07.2015)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
26.10.2023
02.11.2023
Chấn thương cẳng chân
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.