Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
1
15
7
0
2
0
Mùa giải thường lệ
19
16.9
6
2.3
2.6
0.9
Play Offs
9
13.6
4.6
1.6
0.4
0.6
Mùa giải thường lệ
19
15.2
5.2
2.1
1.7
0.7
Play Offs
9
23.4
10.9
3.4
2.6
0.4
Mùa giải thường lệ
28
19
7.7
2.9
1.4
0.9
Play Offs
8
15.3
3.4
2.3
1.3
0.5
Mùa giải thường lệ
32
15.9
6
3
1.8
1
Play Offs
2
16.5
2
4
2
1
Giai đoạn Chung kết
4
21.5
9.8
2.5
8
1.3
Mùa giải thường lệ
21
21.5
7
4
3.5
0.9
Play Offs
9
22.4
8.6
3.8
1.3
0.6
Mùa giải thường lệ
26
21.8
10.3
3.9
1.6
1.3
Play Offs
7
26.3
9.7
3.1
1.7
0.9
Mùa giải thường lệ
30
21.2
8.3
3.4
1.6
1.2
Play Offs
7
26.9
11.4
4.7
2.1
1.9
Play Offs
7
32
10.9
6
1.1
1
Mùa giải thường lệ
30
28.7
10.6
4.3
2.7
1.9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
3
21.7
9.3
4
1.7
0.7
Mùa giải thường lệ
2
21.5
6
4.5
3
1
Mùa giải thường lệ
1
3
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
13.7
3.7
1
0.7
0.7
Mùa giải thường lệ
2
21
5.5
2.5
1
0
Mùa giải thường lệ
3
14.7
4
2.7
1.7
0.7
Mùa giải thường lệ
1
27
1
1
3
1
Mùa giải thường lệ
1
15
3
3
2
0
Mùa giải thường lệ
2
16.5
1.5
2
0
0
Mùa giải thường lệ
3
22.3
8.3
3.3
1
1.3
Mùa giải thường lệ
3
29.3
9.7
5
0.7
2.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
26
20.1
8
2.9
2.4
1
Top 4
2
15.5
1
4.5
1
0
Play Offs
5
14
6
2
1
0.4
Mùa giải thường lệ
20
13.1
4.1
1.5
2
0.7
Top 4
2
19
4.5
3
2
0.5
Play Offs
3
21.3
9.3
4.7
2.3
1.3
Mùa giải thường lệ
26
18.5
5.5
2.9
1.7
0.6
Top 4
2
4
1
0
0
0.5
Play Offs
5
14
4.4
2
1.2
0.6
Mùa giải thường lệ
34
16.8
4.9
2.4
1.9
0.8
Mùa giải thường lệ
28
20.3
5.8
2.8
3.1
0.7
Play Offs
5
22
9.8
4.6
2.8
0.6
Mùa giải thường lệ
22
20.6
8.6
3.9
1.6
1.3
Mùa giải thường lệ
26
24.7
8.7
3.7
2
0.7
Play Offs
3
29
10.3
3.3
3.3
2
Mùa giải thường lệ
30
27.9
10.6
4.5
2.3
1.2
Top 4
2
34.5
6.5
6
0.5
0.5
Play Offs
1
23
10
2
1
1
Top 16
14
31.6
8.9
6.4
1.8
1.6
Mùa giải thường lệ
10
24.9
7.5
3.5
1.8
1.4
Top 16
12
17.3
6.3
2.3
1.3
0.8
Mùa giải thường lệ
3
16
3
1.3
0.7
0.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng 4
2
25.5
9
6.5
4
0.5
Vòng 3
2
28.5
20.5
7
3.5
1
Mùa giải thường lệ
2
28.5
17
5.5
2.5
0
1
21
6
6
3
0
Play Offs
1
23
1
1
4
2
Mùa giải thường lệ
4
25.8
17.3
3.8
4.3
1
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
Tiền sử chấn thương
Từ
Đến
Chấn thương
06.11.2023
17.12.2023
Chấn thương đầu gối
27.10.2023
01.11.2023
Chấn thương đầu gối
19.02.2023
02.03.2023
Mắc bệnh
18.11.2022
05.01.2023
Chấn thương đùi
26.09.2022
26.10.2022
Chấn thương cẳng chân
01.09.2018
25.10.2018
Chấn thương đầu gối
08.03.2018
22.03.2018
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.