Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
33
25
13.6
2.4
6.2
0.8
Play Offs
2
20.5
9
2.5
3
1
Mùa giải thường lệ
33
22.2
11.7
1.9
5.7
0.7
Play Offs
3
23.7
11.7
0.7
6.7
0.3
Mùa giải thường lệ
34
23.6
12.6
1.9
5.8
0.9
Play Offs
5
26.2
17.2
2.2
7
1
Mùa giải thường lệ
32
25
13.5
1.7
5.3
0.8
Giai đoạn Chung kết
4
19.8
4.5
0.8
5.3
0.5
Mùa giải thường lệ
22
28.5
13.1
2.5
8.1
1
Play Offs
2
12.5
0
1
2.5
0
Mùa giải thường lệ
33
19.5
7.5
2
4.9
0.7
Play Offs
10
21
9.3
2
5.2
0.6
Mùa giải thường lệ
32
20.3
7.3
2.1
4.5
0.4
Mùa giải thường lệ
23
10.3
2.7
1
2.3
0.4
Mùa giải thường lệ
53
16.4
4.5
1.7
3.4
0.5
Play Offs
8
18.1
9.9
1.4
3.1
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
2
20
12.5
1
4.5
0
Mùa giải thường lệ
3
22.3
15
1.7
6.7
1
Mùa giải thường lệ
2
24.5
10
1
3
0
Mùa giải thường lệ
1
24
13
5
6
1
Mùa giải thường lệ
2
24
15.5
1
2.5
2
Mùa giải thường lệ
1
35
20
3
12
1
Mùa giải thường lệ
1
14
8
2
3
0
Mùa giải thường lệ
2
12
3
0
4
0
Mùa giải thường lệ
1
7
0
1
1
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
5
28.8
17.8
3.4
8
0.4
Giai đoạn Đội thắng
6
26
18
3.2
7.3
0.8
Mùa giải thường lệ
6
27
13.5
3.2
8.5
0.2
Play Offs
5
27
15.6
2.4
6.8
0.8
Giai đoạn Đội thắng
6
22.5
10.3
1.8
6.2
0.7
Mùa giải thường lệ
6
21
13.3
1.3
7.5
0.7
Mùa giải thường lệ
2
20.5
7
3.5
6
0.5
Top 4
2
28
15
3.5
11.5
0.5
Play Offs
2
26.5
12.5
0
6.5
0
Giai đoạn Đội thắng
6
23.7
9.3
1.2
8
0.7
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
28
12.7
1.3
9.7
0
Mùa giải thường lệ
6
19.2
8.5
2
4.3
0.5
Play Offs
1
37
18
0
10
2
Mùa giải thường lệ
6
20.8
7
1.3
5.3
0.5
Vòng sơ loại
5
18
9.4
0.8
5.8
0
Play Offs
4
28.3
13
2.5
5.8
1.3
Mùa giải thường lệ
13
24.6
11.8
2.3
8.8
1.2
Play Offs
4
19.5
4.8
1
4.5
0.8
Mùa giải thường lệ
30
19.5
8.2
1.6
4.7
0.7
Play Offs
4
23.5
8.3
0.8
4.8
0.3
Mùa giải thường lệ
25
15.4
5.5
1.1
3.4
0.1
Play Offs
4
15
2.8
1.8
3.5
0.8
Top 16
14
21.1
7.4
1.6
4.3
0.6
Mùa giải thường lệ
10
26.2
10
3.4
4.8
0.4
Top 4
2
25.5
7
1
6.5
0
Play Offs
3
14.7
9.3
2.3
3.3
0
Top 16
14
22.9
9.2
2.5
3.5
0.4
Mùa giải thường lệ
10
20.8
6.8
1.5
3.7
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
2
14
3
0.5
4.5
0
Vòng sơ loại
3
14.3
5
0.7
4
0.3
Vòng 2
6
18.5
6.7
1.2
4.8
0.8
Vòng 1
2
32
19.5
3.5
4
1.5
3
22.7
6
1.7
6.7
0.3
Play Offs
3
22.7
10.3
3
4.7
0.7
Mùa giải thường lệ
3
17.7
7
1.3
4
0.7
1
18
2
0
5
0
Vòng loại - Play Offs
2
16
4
2
3
0
Vòng loại
2
16.5
4
1.5
7
0
Mùa giải thường lệ
2
19.5
9
3
5.5
1
Vòng sơ loại
3
17.3
6.7
1.3
4.3
0
Vòng 2
1
29
14
5
12
2
Vòng 1
2
20.5
11
3.5
4
0
Mùa giải thường lệ
5
23.6
10.4
3
6.6
0.6
Play Offs
2
19.5
2
1.5
4.5
0
Mùa giải thường lệ
5
20.8
8.8
2.6
3.6
0.6
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
Tiền sử chấn thương
Từ
Đến
Chấn thương
12.03.2018
22.03.2018
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.