Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
3
31.7
12.7
3
1.3
1.3
Mùa giải thường lệ
60
26.4
10.9
2
3
0.8
Play Offs
6
23.2
6.7
1.8
3.7
0.8
Mùa giải thường lệ
7
22.6
7.7
1.6
3.1
0.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
6
24.5
8.5
1.8
4
1
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.