Charlon Kloof - Hà Lan / FC Porto

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Charlon Kloof
Charlon Kloof
Hậu vệ (FC Porto)
Tuổi: 34 (20.03.1990)
Chiều cao: 191 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
LPB
22
27.3
11.5
3.8
4
1.5
Play Offs
2
25.5
16.5
3.5
2
1.5
Mùa giải thường lệ
20
27.6
11.1
3.8
4.3
1.5
2022/2023
LPB
17
19.8
6.4
3.2
3.5
1.1
Play Offs
2
27.5
10.5
4
6.5
1.5
Mùa giải thường lệ
15
18.8
5.8
3.1
3.1
1.1
2021/2022
LPB
31
25.4
10.7
3.3
4.2
0.8
Play Offs
9
21.6
8.9
3.3
3.1
0.4
Giai đoạn Đội thắng
5
29.4
14
3.6
4.8
1
Mùa giải thường lệ
17
26.3
10.7
3.1
4.5
0.9
2020/2021
16
26.1
9.8
3.4
2.8
0.8
Mùa giải thường lệ
16
26.1
9.8
3.4
2.8
0.8
2020/2021
ACB
9
8.9
1.4
1
0.8
0.2
Mùa giải thường lệ
9
8.9
1.4
1
0.8
0.2
2020/2021
ACB
5
13.4
3
1
1
0.8
Mùa giải thường lệ
5
13.4
3
1
1
0.8
2019/2020
19
25
9.5
4.2
2.4
1.2
Mùa giải thường lệ
19
25
9.5
4.2
2.4
1.2
2018/2019
ACB
31
17.5
6.1
2.2
1.9
0.8
Mùa giải thường lệ
31
17.5
6.1
2.2
1.9
0.8
2017/2018
ACB
34
18.2
7.9
2.1
1.9
0.5
Mùa giải thường lệ
34
18.2
7.9
2.1
1.9
0.5
2016/2017
22
26.5
9.9
3.7
3.5
0.7
Mùa giải thường lệ
22
26.5
9.9
3.7
3.5
0.7
2015/2016
14
17.2
3.8
1.9
1.3
0.6
Mùa giải thường lệ
14
17.2
3.8
1.9
1.3
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
8
26.9
7.6
3.5
3.6
1.1
Play Offs
3
28.7
7
3.7
4
0.3
Vòng Bảng
5
25.6
8
3.4
3.4
1.6
2023/2024
4
33.8
18.3
5.5
3
0.3
Mùa giải thường lệ
4
33.8
18.3
5.5
3
0.3
2022/2023
1
16
6
1
3
0
Mùa giải thường lệ
1
16
6
1
3
0
2021/2022
2
30
12.5
4
5.5
2
Mùa giải thường lệ
2
30
12.5
4
5.5
2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
16
27.8
7.8
3.7
3.7
1.3
Play Offs
2
24
8
2
2
1
Giai đoạn 2
6
26.5
8.8
3
3.8
1.8
Mùa giải thường lệ
6
30.2
6.8
5
4.7
1
Vòng loại
2
28
7
3.5
2
1
2022/2023
9
20
7.8
2.8
2.7
1.6
Giai đoạn 2
3
19
8.3
3.7
3.3
1
Mùa giải thường lệ
6
20.5
7.5
2.3
2.3
1.8
2021/2022
8
24.8
12.5
3
4.8
0.9
Mùa giải thường lệ
6
22.5
12.5
3
4.7
1
Vòng loại
2
31.5
12.5
3
5
0.5
2020/2021
1
15
8
5
1
1
Mùa giải thường lệ
1
15
8
5
1
1
2018/2019
15
21.8
8.6
2.9
2.2
1.3
Play Offs
2
18
6.5
1
0.5
0
Mùa giải thường lệ
13
22.4
8.9
3.2
2.5
1.5
2017/2018
19
21.7
8
2.6
1.7
0.9
Top 4
2
14.5
6
1.5
2
0.5
Play Offs
4
23.5
9.8
2.3
2
0.5
Mùa giải thường lệ
13
22.3
7.8
2.8
1.5
1.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
21.5
9.5
3
3
2.5
Vòng 4
2
21.5
9.5
3
3
2.5
2024
3
18.3
9.3
2.3
4.3
3.3
Vòng sơ loại
3
18.3
9.3
2.3
4.3
3.3
2023
5
27.6
12.4
1.6
2.6
2
Vòng 3
2
30
10.5
1.5
4
1.5
Vòng 2
3
26
13.7
1.7
1.7
2.3
2022
10
25.5
13.1
3.5
2.4
0.7
Mùa giải thường lệ
5
23.8
10.8
1.2
2.4
0
Vòng 4
5
27.4
15.4
5.8
2.4
1.4
2022
2
18.5
5
2
2
1.5
2
18.5
5
2
2
1.5
2019
11
30.7
12.9
3.9
4.2
1.2
Vòng 2
5
34.6
15.8
3
5.6
1
Vòng 1
6
27.5
10.5
4.7
3
1.3
2015
3
29.7
16.7
5
3.7
1
Giai đoạn 1
3
29.7
16.7
5
3.7
1

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
27.09.2021
?
?
(27.09.2021)
01.01.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.01.2021)
29.10.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(29.10.2020)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
01.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2019)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.