Stephanie Mavunga - Ba Lan / CBK Mersin

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Stephanie Mavunga
Stephanie Mavunga
Tiền phong (CBK Mersin Nữ)
Tuổi: 29 (24.02.1995)
Chiều cao: 191 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
14
18.8
8.9
8
1.7
1.6
Mùa giải thường lệ
14
18.8
8.9
8
1.7
1.6
2022/2023
14
23.6
17.5
9.7
1.7
1.1
Mùa giải thường lệ
14
23.6
17.5
9.7
1.7
1.1
2021/2022
29
25.5
14.6
11.3
1.3
1.2
Play Offs
9
26.3
14.7
11.7
1
0.9
Mùa giải thường lệ
20
25.1
14.6
11.1
1.4
1.3
2020
7
5.3
1.4
1.9
0.3
0.1
Play Offs
1
1
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
6
1.7
2.2
0.3
0.2
2020
12
4.9
2.1
1.7
0.3
0
Mùa giải thường lệ
12
4.9
2.1
1.7
0.3
0
2019
32
6.4
1.9
1.8
0.1
0.2
Mùa giải thường lệ
32
6.4
1.9
1.8
0.1
0.2
2018
32
6.1
1.7
1.8
0.1
0.3
Mùa giải thường lệ
32
6.1
1.7
1.8
0.1
0.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
2
29.5
21.5
15
3
1
Mùa giải thường lệ
2
29.5
21.5
15
3
1
2022
1
25
29
6
0
1
Mùa giải thường lệ
1
25
29
6
0
1
2022
1
32
14
10
2
0
Mùa giải thường lệ
1
32
14
10
2
0
2021
1
33
14
13
1
0
Mùa giải thường lệ
1
33
14
13
1
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
5
25.6
12
7.2
1.6
1
Play Offs
5
25.6
12
7.2
1.6
1
2023/2024
9
19.7
7.2
5.4
1
0.4
Mùa giải thường lệ
9
19.7
7.2
5.4
1
0.4
2022/2023
11
31.1
15.5
12.5
1.3
1.4
Mùa giải thường lệ
11
31.1
15.5
12.5
1.3
1.4
2021/2022
12
29.1
16.4
12.2
0.8
0.8
Play Offs
6
31.2
12.5
10.2
0.8
1.2
Mùa giải thường lệ
6
27
20.3
14.2
0.8
0.5
2020/2021
6
20.5
7.3
8.8
1
1.5
Mùa giải thường lệ
6
20.5
7.3
8.8
1
1.5
2019/2020
9
33.2
18.3
10.7
0.8
1.4
Mùa giải thường lệ
9
33.2
18.3
10.7
0.8
1.4
2018/2019
8
32.4
24.8
12.4
1.9
2.3
Play Offs
2
33
25.5
10.5
2
2.5
Mùa giải thường lệ
6
32.2
24.5
13
1.8
2.2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
35
19.5
9
0.5
0.5
Vòng loại
2
35
19.5
9
0.5
0.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
20.02.2024
?
?
(20.02.2024)
27.09.2021
?
?
(27.09.2021)
01.10.2020
?
?
(01.10.2020)
28.08.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.08.2020)
01.05.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(01.05.2020)
01.10.2019
Cho mượn
Cho mượn
(01.10.2019)
01.05.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(01.05.2019)
22.08.2018
Cho mượn
Cho mượn
(22.08.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.