Nemanja Nedovic - Serbia / Crvena zvezda

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Nemanja Nedovic
Nemanja Nedovic
Hậu vệ (Crvena zvezda)
Tuổi: 32 (16.06.1991)
Chiều cao: 191 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
24
21.6
12.8
2.2
4.2
0.8
Play Offs
4
20.3
12
2.5
4
1
Mùa giải thường lệ
20
21.9
12.9
2.1
4.3
0.8
2023
2
20.5
12
1.5
3
1
Play Offs
2
20.5
12
1.5
3
1
2022/2023
29
19.3
11.7
1.3
2.3
0.5
Play Offs
9
20.6
11.7
1.6
2.6
0.4
Mùa giải thường lệ
20
18.8
11.7
1.2
2.2
0.6
2021/2022
26
22.8
14.4
2.3
2.6
0.6
Play Offs
10
21.8
11.9
2.6
2
0.5
Mùa giải thường lệ
16
23.4
16
2.2
2.9
0.6
2020/2021
10
21.2
14.8
1.4
2.9
0.5
Mùa giải thường lệ
10
21.2
14.8
1.4
2.9
0.5
2019/2020
8
0.4
13
2.6
2.8
0.8
Mùa giải thường lệ
8
0.4
13
2.6
2.8
0.8
2018/2019
16
16.7
12
1.9
2.2
0.8
Play Offs
5
16
10.4
1
1.6
0.4
Mùa giải thường lệ
11
17
12.7
2.4
2.5
0.9
2017/2018
ACB
34
21.8
13.5
1.4
3.8
0.6
Play Offs
2
26
13
2
3.5
0
Mùa giải thường lệ
32
21.5
13.6
1.3
3.8
0.6
2016/2017
ACB
6
18.3
11.7
1.5
2.3
0.5
Play Offs
6
18.3
11.7
1.5
2.3
0.5
2015/2016
ACB
2
28.5
19.5
0.5
2.5
1
Play Offs
2
28.5
19.5
0.5
2.5
1
2014/2015
ACB
4
18.5
5.5
2.3
2.3
0.5
Play Offs
4
18.5
5.5
2.3
2.3
0.5
2013/2014
NBA
25
5.7
1
0.6
0.5
0
Play Offs
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
24
5.9
1.1
0.6
0.5
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
3
20.7
13.3
1.3
2.3
0.3
Mùa giải thường lệ
3
20.7
13.3
1.3
2.3
0.3
2023
3
19.7
15.7
2.3
1.7
1
Mùa giải thường lệ
3
19.7
15.7
2.3
1.7
1
2021
2
16
5
1
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
16
5
1
2.5
0.5
2020
2
26
19.5
1.5
2
0.5
Mùa giải thường lệ
2
26
19.5
1.5
2
0.5
2018
2
29.5
18.5
3.5
5
1
Mùa giải thường lệ
2
29.5
18.5
3.5
5
1
2018
1
21
11
2
3
1
Mùa giải thường lệ
1
21
11
2
3
1
2017
1
25
23
0
0
1
Mùa giải thường lệ
1
25
23
0
0
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
30
21.8
14.3
1.9
2.6
0.5
Mùa giải thường lệ
30
21.8
14.3
1.9
2.6
0.5
2022/2023
27
20.9
13.3
1.2
2.9
0.7
Mùa giải thường lệ
27
20.9
13.3
1.2
2.9
0.7
2021/2022
26
23.5
14.3
2.2
3.2
0.5
Mùa giải thường lệ
26
23.5
14.3
2.2
3.2
0.5
2020/2021
25
26
16
1.9
3.7
0.7
Mùa giải thường lệ
25
26
16
1.9
3.7
0.7
2019/2020
17
16.5
7.9
1.2
1.7
0.3
Mùa giải thường lệ
17
16.5
7.9
1.2
1.7
0.3
2018/2019
15
23.5
11.5
2.5
2.7
0.8
Mùa giải thường lệ
15
23.5
11.5
2.5
2.7
0.8
2017/2018
24
25.1
16.8
2
4.8
0.6
Mùa giải thường lệ
24
25.1
16.8
2
4.8
0.6
2016/2017
3
17.7
5.3
1.7
3.3
0.3
Play Offs
3
17.7
5.3
1.7
3.3
0.3
2015/2016
23
15.1
7.4
0.8
1.9
0.3
Top 16
13
16.7
8
0.8
2
0.4
Mùa giải thường lệ
10
13
6.6
0.8
1.8
0.2
2014/2015
5
19.4
8
1
3.6
1.4
Mùa giải thường lệ
5
19.4
8
1
3.6
1.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022
4
13
6
1.3
1.8
0.8
Mùa giải thường lệ
4
13
6
1.3
1.8
0.8
2022
1
25
3
1
5
1
1
25
3
1
5
1
2019
2
17
7.5
2
0.5
0
Vòng 2
2
17
7.5
2
0.5
0
2016
8
13
5.6
1.1
1.6
0.9
Play Offs
3
8
5
0.3
0.7
0.7
Mùa giải thường lệ
5
15.8
6
1.6
2.2
1
2015
7
19
8
2
2.7
0.9
Play Offs
4
17.5
6.8
1.5
2.3
0.5
Giai đoạn 1
3
21
9.7
2.7
3.3
1.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
07.07.2022
?
?
(07.07.2022)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
27.06.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.06.2018)
02.07.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.07.2015)
18.11.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(18.11.2014)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
17.01.2024
26.01.2024
Căng cơ bụng
21.10.2023
04.11.2023
Chấn thương cẳng chân
28.03.2023
05.04.2023
Mắc bệnh
07.09.2022
27.10.2022
Chấn thương bắp chân
08.12.2021
15.12.2021
Chấn thương
02.11.2021
10.11.2021
Chấn thương
01.03.2021
31.03.2021
Chấn thương
27.12.2019
11.01.2020
Chấn thương
01.09.2019
26.10.2019
Chấn thương
28.12.2018
23.01.2019
Chấn thương
16.11.2018
15.12.2018
Chấn thương cẳng chân
01.03.2018
03.03.2018
Chấn thương
06.02.2018
09.02.2018
Chấn thương mắt cá chân
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.