AD
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Thăng hạng - Play Offs
2
90.39
2.16
0
Mùa giải thường lệ
33
91.46
2.63
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
96.36
1.00
0
Mùa giải thường lệ
3
81.25
4.00
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
87.88
2.54
0
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
Điểm tin
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.