Brittney Sykes - Mỹ / Washington Mystics

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Brittney Sykes
Brittney Sykes
Tuổi: 30 (07.02.1994)
Chiều cao: 175 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
12
20.8
8.1
3.4
3.7
1.5
Mùa giải thường lệ
12
20.8
8.1
3.4
3.7
1.5
2023
42
30
15.7
5.1
3.8
2.1
Play Offs
2
39
15
8
3.5
2
Mùa giải thường lệ
40
29.5
15.8
5
3.8
2.1
2022/2023
9
27.2
17.8
5.3
5.2
3
Mùa giải thường lệ
9
27.2
17.8
5.3
5.2
3
2022
33
27.9
12.3
3.6
3.5
2
Mùa giải thường lệ
33
27.9
12.3
3.6
3.5
2
2021/2022
17
32.1
16.1
4.9
5.1
2.5
Play Offs
1
32
8
2
5
0
Mùa giải thường lệ
16
32.1
16.6
5.1
5.1
2.6
2021
32
29.3
9.4
4.6
2.2
1.8
Mùa giải thường lệ
32
29.3
9.4
4.6
2.2
1.8
2020/2021
18
28.5
15.1
3.8
2.8
1.1
Mùa giải thường lệ
18
28.5
15.1
3.8
2.8
1.1
2020
23
23.4
9.6
2.5
2
1.3
Play Offs
1
22
8
5
2
0
Mùa giải thường lệ
22
23.5
9.6
2.4
2
1.4
2019/2020
7
31.3
15.4
4.7
5
1.9
Mùa giải thường lệ
7
31.3
15.4
4.7
5
1.9
2019
34
25.9
10.2
4.4
2.5
0.6
Mùa giải thường lệ
34
25.9
10.2
4.4
2.5
0.6
2018
38
19.3
9.1
3.2
2
0.4
Play Offs
5
27
12.6
3.6
1.6
0.8
Mùa giải thường lệ
33
18.2
8.5
3.1
2.1
0.3
2017/2018
12
37.8
18.7
7.2
2.9
1.2
Mùa giải thường lệ
12
37.8
18.7
7.2
2.9
1.2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
2
21.5
3
5.5
4.5
0
Mùa giải thường lệ
2
21.5
3
5.5
4.5
0
2022
1
33
10
2
4
3
Mùa giải thường lệ
1
33
10
2
4
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
12
32.8
15.8
6
3.3
1.1
Mùa giải thường lệ
12
32.8
15.8
6
3.3
1.1
2022/2023
7
31.9
13.1
4.4
3.1
1.9
Mùa giải thường lệ
7
31.9
13.1
4.4
3.1
1.9
2022/2023
4
34.3
16.5
5.3
7.3
3.5
Mùa giải thường lệ
4
34.3
16.5
5.3
7.3
3.5
2020/2021
2
35
18.5
6.5
2
1
Mùa giải thường lệ
2
35
18.5
6.5
2
1
2019/2020
8
21.5
9.9
2.8
1.6
0.8
Mùa giải thường lệ
8
21.5
9.9
2.8
1.6
0.8

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
30.04.2024
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2024)
01.10.2023
Cho mượn
Cho mượn
(01.10.2023)
01.05.2023
?
?
(01.05.2023)
22.12.2022
?
?
(22.12.2022)
17.08.2022
?
?
(17.08.2022)
06.05.2022
?
?
(06.05.2022)
01.12.2021
?
?
(01.12.2021)
30.04.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2021)
02.10.2020
Cho mượn
Cho mượn
(02.10.2020)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
30.06.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2020)
17.01.2020
Cho mượn
Cho mượn
(17.01.2020)
16.01.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(16.01.2020)
01.10.2019
Cho mượn
Cho mượn
(01.10.2019)
30.04.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2018)
12.01.2018
Cho mượn
Cho mượn
(12.01.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.