Edgaras Ulanovas - Lithuania / Zalgiris Kaunas

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Edgaras Ulanovas
Edgaras Ulanovas
Tiền phong (Zalgiris Kaunas)
Tuổi: 32 (07.01.1992)
Chiều cao: 199 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
LKL
25
22.4
7.3
3.4
2.6
0.6
Mùa giải thường lệ
25
22.4
7.3
3.4
2.6
0.6
2023/2024
4
23
5.8
3.3
2.8
0
Play Offs
4
23
5.8
3.3
2.8
0
2022/2023
LKL
40
23.1
10.5
3.6
3.3
0.5
Play Offs
11
27.7
12.8
4.1
2.7
0.6
Mùa giải thường lệ
29
21.3
9.6
3.4
3.6
0.5
2022/2023
4
25.5
13.8
4.8
3.8
0.3
Play Offs
4
25.5
13.8
4.8
3.8
0.3
2021/2022
LKL
33
25.1
10.7
4.7
2.6
0.7
Play Offs
7
22.4
8.9
4.7
2.3
0.4
Mùa giải thường lệ
26
25.8
11.2
4.7
2.7
0.8
2021/2022
4
26.8
12.3
6.5
2.5
0.5
Play Offs
4
26.8
12.3
6.5
2.5
0.5
2020/2021
9
23
8
3.6
2.1
0.9
Mùa giải thường lệ
9
23
8
3.6
2.1
0.9
2019/2020
LKL
23
18.5
9.6
3.3
1.7
0.7
Mùa giải thường lệ
23
18.5
9.6
3.3
1.7
0.7
2018/2019
LKL
43
22
9.2
3.2
1.7
0.5
Play Offs
7
23
11.4
4.1
1.4
0.6
Mùa giải thường lệ
36
21.9
8.7
3
1.8
0.5
2017/2018
LKL
43
20.4
7.1
2.7
1.5
0.6
Play Offs
11
22.6
9.7
2.5
1.5
0.4
Mùa giải thường lệ
32
19.7
6.2
2.8
1.6
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
34
28
7.6
4.1
2.8
0.6
Mùa giải thường lệ
34
28
7.6
4.1
2.8
0.6
2022/2023
37
28.2
10.2
3.3
2.5
0.9
Play Offs
3
27.7
10
4.7
0.7
0.7
Mùa giải thường lệ
34
28.2
10.2
3.2
2.6
0.9
2021/2022
32
27.4
8.1
4.3
2
0.8
Mùa giải thường lệ
32
27.4
8.1
4.3
2
0.8
2020/2021
28
19.6
4.5
1.6
1.4
0.3
Mùa giải thường lệ
28
19.6
4.5
1.6
1.4
0.3
2019/2020
28
25.8
8.3
3.3
2
0.4
Mùa giải thường lệ
28
25.8
8.3
3.3
2
0.4
2018/2019
34
25
7.2
3.4
1.4
0.6
Play Offs
4
25.5
8.5
4.3
1.3
1
Mùa giải thường lệ
30
24.9
7
3.2
1.4
0.5
2017/2018
35
27.1
7.5
4.1
2.1
0.5
Top 4
2
29
10.5
2
0
0
Play Offs
4
27.3
6.3
4.3
2
0.5
Mùa giải thường lệ
29
27
7.5
4.2
2.3
0.6
2016/2017
30
24.4
7.7
3.3
1.5
0.3
Mùa giải thường lệ
30
24.4
7.7
3.3
1.5
0.3
2015/2016
24
26.3
6.3
4.5
2
0.7
Top 16
14
28.1
8.5
6
1.7
0.6
Mùa giải thường lệ
10
23.9
3.2
2.4
2.3
0.7
2014/2015
24
19.2
5.4
2.5
1.2
0.6
Top 16
14
20.4
5.6
2.4
1.4
0.6
Mùa giải thường lệ
10
17.5
5.2
2.8
0.9
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
25.5
12
4
3.5
1
Vòng 4
2
25.5
12
4
3.5
1
2019
7
24.6
7.1
3.6
2.1
0.6
Mùa giải thường lệ
2
21
6.5
3
2
1.5
Vòng sơ loại
3
22.7
7.7
4
2.3
0
Vòng 2
2
31
7
3.5
2
0.5
2017
6
18.8
7.2
2.2
1.3
0.3
Play Offs
1
11
7
1
1
1
Mùa giải thường lệ
5
20.4
7.2
2.4
1.4
0.2

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
01.07.2013
?
?
(01.07.2013)
01.07.2012
?
?
(01.07.2012)
01.07.2011
?
?
(01.07.2011)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
13.03.2021
22.04.2021
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.