Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
10
33.2
12.9
8.9
3.4
1.6
Mùa giải thường lệ
20
28.3
10.1
6.4
3.1
2.4
Play Offs
9
20
9.2
6
2.1
1.4
Mùa giải thường lệ
15
19.5
7.8
6.2
2.3
1.2
Play Offs
9
22.1
5.6
6.9
3.3
1.3
Mùa giải thường lệ
22
24
9.7
6.6
2.2
1.2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng loại
2
18.5
1.5
0.5
2.5
1.5
Vòng loại
3
7.3
0.7
1.3
1
0.7
2
13.5
2.5
4.5
1.5
3
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.