AD
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
90.12
2.67
0
Mùa giải thường lệ
27
92.28
2.19
2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
97.96
0.67
2
Mùa giải thường lệ
7
91.98
1.93
2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
83.10
6.03
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Giai đoạn 4
2
-
-
-
Giai đoạn 3
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
Điểm tin
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.