Bóng đá: Al Nasr - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Libya
Al Nasr
Sân vận động:
Martyrs of February Stadium
(Benghazi)
Sức chứa:
10 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aboubaker Abdujwad
31
2
180
0
0
0
0
1
Al Mugassebi Asil
25
3
270
0
0
0
0
16
Rizq Javad
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akasha Mahmoud
33
6
453
0
0
1
2
2
Al Jurnazi Moataz
23
6
413
0
1
4
0
32
Al Werfalli Mohammed
19
5
292
0
0
2
0
27
Al Zuway Adel
26
9
366
1
0
1
0
28
Jouini Mohamed Ali
32
7
459
1
0
2
0
14
Salama Ali
37
7
606
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdala Joaquin
25
7
467
1
0
0
0
22
Ahmed Bader
37
9
414
1
1
0
0
11
Al Obaidi Shamikh
31
8
541
2
0
0
0
6
Al Tawerghi Nasreddine
32
7
422
0
0
2
0
7
Al Tubal Mohamed
32
13
498
7
4
2
0
20
Anwar Makhlouf
33
1
82
0
0
0
0
26
Moujahid Hamza
30
3
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrahim Abdullah
30
10
388
0
2
0
0
3
Belhaj Omar
30
7
630
0
1
1
0
10
Boateng Benjamin
24
6
164
1
0
1
0
9
Samake Cheickna
28
10
391
3
1
0
0
10
Thierry Saif
31
7
211
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alkikly Mohamed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aboubaker Abdujwad
31
2
180
0
0
0
0
1
Al Mugassebi Asil
25
3
270
0
0
0
0
16
Rizq Javad
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akasha Mahmoud
33
6
453
0
0
1
2
Al Jali Ramadan
20
0
0
0
0
0
0
2
Al Jurnazi Moataz
23
6
413
0
1
4
0
32
Al Werfalli Mohammed
19
5
292
0
0
2
0
27
Al Zuway Adel
26
9
366
1
0
1
0
28
Jouini Mohamed Ali
32
7
459
1
0
2
0
14
Salama Ali
37
7
606
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdala Joaquin
25
7
467
1
0
0
0
22
Ahmed Bader
37
9
414
1
1
0
0
11
Al Obaidi Shamikh
31
8
541
2
0
0
0
6
Al Tawerghi Nasreddine
32
7
422
0
0
2
0
7
Al Tubal Mohamed
32
13
498
7
4
2
0
20
Anwar Makhlouf
33
1
82
0
0
0
0
26
Moujahid Hamza
30
3
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrahim Abdullah
30
10
388
0
2
0
0
3
Belhaj Omar
30
7
630
0
1
1
0
10
Boateng Benjamin
24
6
164
1
0
1
0
9
Samake Cheickna
28
10
391
3
1
0
0
10
Thierry Saif
31
7
211
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alkikly Mohamed
?