Bóng đá, Hà Lan: NAC Breda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
NAC Breda
Sân vận động:
Rat Verlegh Stadion
(Breda)
Sức chứa:
19 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kortsmit Roy
31
23
2047
0
0
1
0
49
Troost Tein
22
13
956
0
0
1
0
36
van de Merbel Pepijn
22
4
329
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Besselink Rowan
19
12
784
0
0
0
0
4
Kemper Boy
24
20
1537
2
0
6
1
3
Koscelnik Martin
29
26
1813
4
1
4
0
2
Lucassen Boyd
25
26
1728
2
0
3
0
15
Martina Cuco
34
31
2776
1
0
4
0
21
Royo Castell Manel
30
15
1193
1
0
5
0
25
Valerius Cherrion
18
1
20
0
0
0
0
5
Van den Bergh Jan
29
34
3054
4
2
9
1
31
Wernersson Victor
28
18
1134
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agougil Sabir
22
11
530
0
0
2
0
7
Garbett Matthew
22
23
1338
4
3
6
0
30
Jaddi Aïmane
20
2
26
0
0
0
0
39
Janosek Dominik
25
37
3197
11
10
0
0
8
Leemans Clint
Chấn thương
28
16
1235
1
2
2
0
20
Oldrup Jensen Fredrik
30
14
1104
1
0
1
0
22
Omgba Aime
21
24
1798
6
5
3
0
6
Staring Casper
23
28
1890
0
1
4
0
16
Vet Javier
Chấn thương đầu gối
30
12
487
0
2
2
0
35
van Schuppen Boris
22
3
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boere Tom
31
29
1698
5
4
4
0
9
Haugen Sigurd
26
26
1331
6
1
2
0
14
Kaied Adam
22
4
103
0
0
0
0
17
Kuijpers Roy
24
28
1477
3
1
1
0
27
Marijnissen Thomas
25
13
266
1
0
0
0
10
Omarsson Elias Mar
29
20
1561
3
2
1
0
29
Rached Mostapha
19
2
2
0
0
0
0
11
Sejdiu Patriot
23
18
1222
4
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Gastel Jean-Paul
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Troost Tein
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Besselink Rowan
19
1
10
0
0
0
0
4
Kemper Boy
24
1
46
0
0
0
0
2
Lucassen Boyd
25
1
90
0
0
1
0
15
Martina Cuco
34
1
81
0
0
0
0
5
Van den Bergh Jan
29
1
90
0
0
1
0
31
Wernersson Victor
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agougil Sabir
22
1
81
0
0
0
0
7
Garbett Matthew
22
1
19
0
0
0
0
39
Janosek Dominik
25
1
9
0
0
0
0
8
Leemans Clint
Chấn thương
28
1
45
0
0
0
0
22
Omgba Aime
21
1
90
0
0
1
0
6
Staring Casper
23
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boere Tom
31
1
19
0
0
0
0
9
Haugen Sigurd
26
1
72
0
0
0
0
17
Kuijpers Roy
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Gastel Jean-Paul
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kortsmit Roy
31
23
2047
0
0
1
0
49
Troost Tein
22
14
1046
0
0
1
0
37
van Lare Aron
21
0
0
0
0
0
0
36
van de Merbel Pepijn
22
4
329
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Besselink Rowan
19
13
794
0
0
0
0
4
Kemper Boy
24
21
1583
2
0
6
1
3
Koscelnik Martin
29
26
1813
4
1
4
0
2
Lucassen Boyd
25
27
1818
2
0
4
0
15
Martina Cuco
34
32
2857
1
0
4
0
21
Royo Castell Manel
30
15
1193
1
0
5
0
25
Valerius Cherrion
18
1
20
0
0
0
0
5
Van den Bergh Jan
29
35
3144
4
2
10
1
31
Wernersson Victor
28
19
1224
0
2
1
0
28
de Wijs Stef
20
0
0
0
0
0
0
24
van der Veldt Kaj
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agougil Sabir
22
12
611
0
0
2
0
7
Garbett Matthew
22
24
1357
4
3
6
0
30
Jaddi Aïmane
20
2
26
0
0
0
0
39
Janosek Dominik
25
38
3206
11
10
0
0
8
Leemans Clint
Chấn thương
28
17
1280
1
2
2
0
20
Oldrup Jensen Fredrik
30
14
1104
1
0
1
0
22
Omgba Aime
21
25
1888
6
5
4
0
6
Staring Casper
23
29
1962
0
1
4
0
16
Vet Javier
Chấn thương đầu gối
30
12
487
0
2
2
0
35
van Schuppen Boris
22
3
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boere Tom
31
30
1717
5
4
4
0
9
Haugen Sigurd
26
27
1403
6
1
2
0
14
Kaied Adam
22
4
103
0
0
0
0
17
Kuijpers Roy
24
29
1567
3
1
1
0
27
Marijnissen Thomas
25
13
266
1
0
0
0
10
Omarsson Elias Mar
29
20
1561
3
2
1
0
29
Rached Mostapha
19
2
2
0
0
0
0
11
Sejdiu Patriot
23
18
1222
4
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Gastel Jean-Paul
52
Quảng cáo
Quảng cáo