Bóng đá: FC Copenhagen Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
FC Copenhagen Nữ
Sân vận động:
Vanlose Idraetspark
(Vanlose)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Danish Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaas Anna Louise
28
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bergmann Olivia
24
3
282
1
0
0
0
9
Gryholt-Larsen Catrine
32
2
59
0
0
0
0
24
Lovenfald Freja
22
1
49
0
0
0
0
3
Nowak Julie
30
3
315
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Andersen Mathilde
17
1
11
0
0
0
0
7
Borkop Julie
18
3
217
1
0
0
0
12
Borre Sophie
?
3
88
0
0
0
0
18
Dalsten Celine
?
2
64
2
0
1
0
17
Groth-Hansen Paula
17
2
124
0
1
0
0
5
Jensen Emma
?
2
177
0
0
0
0
22
Sigurvinsdottir Sunneva
28
3
330
0
1
0
0
6
Skovbo Ida
22
3
155
0
0
0
0
8
Troldborg Frederikke
23
1
87
0
0
0
0
28
Trolle Frederikke
18
3
205
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hovmark Maria
26
3
263
0
0
0
0
10
Lech Josephine
21
3
330
0
0
0
0
29
Sorensen Frederikke
20
3
245
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen Kasper
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ankerstjerne Ida
?
0
0
0
0
0
0
1
Dilfer Ann-Kathrin
23
0
0
0
0
0
0
26
Husemoen Astrid
19
0
0
0
0
0
0
1
Kaas Anna Louise
28
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bergmann Olivia
24
3
282
1
0
0
0
9
Gryholt-Larsen Catrine
32
2
59
0
0
0
0
30
Kampmann Celine
20
0
0
0
0
0
0
24
Lovenfald Freja
22
1
49
0
0
0
0
3
Nowak Julie
30
3
315
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Andersen Mathilde
17
1
11
0
0
0
0
7
Borkop Julie
18
3
217
1
0
0
0
12
Borre Sophie
?
3
88
0
0
0
0
18
Dalsten Celine
?
2
64
2
0
1
0
17
Groth-Hansen Paula
17
2
124
0
1
0
0
5
Jensen Emma
?
2
177
0
0
0
0
20
Midjord Olivia Vinter
18
0
0
0
0
0
0
22
Sigurvinsdottir Sunneva
28
3
330
0
1
0
0
6
Skovbo Ida
22
3
155
0
0
0
0
8
Troldborg Frederikke
23
1
87
0
0
0
0
28
Trolle Frederikke
18
3
205
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brandt Emma
18
0
0
0
0
0
0
Byrnak Cecilie Carlberg
?
0
0
0
0
0
0
30
Hemmingsen Anna
19
0
0
0
0
0
0
25
Hovmark Maria
26
3
263
0
0
0
0
10
Lech Josephine
21
3
330
0
0
0
0
27
Rhode Thea
21
0
0
0
0
0
0
29
Sorensen Frederikke
20
3
245
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen Kasper
?