Bóng đá, Papua New Guinea: Hekari Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Papua New Guinea
Hekari Utd
Sân vận động:
PMRL Stadium
(Port Moresby)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biasu Christinus
30
1
40
0
0
0
0
1
Tomare Dave
28
5
411
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eddie Nathaniel
?
4
184
2
0
1
0
4
Erick Joe
29
5
450
1
0
1
0
3
Haro Godfrey
27
5
420
0
0
1
0
34
Karaun Nelson
20
5
450
0
0
0
0
5
Moses Joe
23
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Leslie Kule
?
3
78
0
0
0
0
26
Lucas Santos
28
5
410
2
0
0
0
27
Naime Rex
21
5
386
4
0
0
0
11
Paul Pala
26
5
399
2
0
0
0
6
Rani Solomon
23
5
386
0
0
1
0
37
Som Jericho
20
3
33
0
0
1
0
32
Tamgol Ritzoki
?
4
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Joe Joseph
23
5
420
2
0
0
0
9
Kepo Ati
29
4
303
0
0
2
0
10
Kepu Kolu
32
5
450
0
0
0
0
31
Walo Creony
?
1
0
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biasu Christinus
30
1
40
0
0
0
0
1
Tomare Dave
28
5
411
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eddie Nathaniel
?
4
184
2
0
1
0
4
Erick Joe
29
5
450
1
0
1
0
3
Haro Godfrey
27
5
420
0
0
1
0
34
Karaun Nelson
20
5
450
0
0
0
0
29
Kila Ismael
25
0
0
0
0
0
0
5
Moses Joe
23
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
James Nathan
30
0
0
0
0
0
0
21
Leslie Kule
?
3
78
0
0
0
0
26
Lucas Santos
28
5
410
2
0
0
0
27
Naime Rex
21
5
386
4
0
0
0
15
Panile Donald
?
0
0
0
0
0
0
11
Paul Pala
26
5
399
2
0
0
0
6
Rani Solomon
23
5
386
0
0
1
0
37
Som Jericho
20
3
33
0
0
1
0
32
Tamgol Ritzoki
?
4
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dabinyaba Peter
28
0
0
0
0
0
0
7
Joe Joseph
23
5
420
2
0
0
0
9
Kepo Ati
29
4
303
0
0
2
0
10
Kepu Kolu
32
5
450
0
0
0
0
31
Walo Creony
?
1
0
0
0
1
0