Bóng đá: HIFK - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
HIFK
Sân vận động:
Bolt Arena
(Helsinki)
Sức chứa:
10 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jammeh Sam
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alakotila Fonkah
?
1
12
0
0
0
0
29
Finnas Wilson
24
2
160
1
0
1
0
66
Karjalainen Eero
26
2
180
0
0
0
0
2
Kaukamo Elias
?
1
1
0
0
0
0
23
Kurvinen Tomi
29
1
90
0
0
1
0
34
Nzeh Obinna
27
1
90
0
0
0
0
20
Pirttinen Niilo
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auranen Arttu
26
2
180
0
0
1
0
6
Hukka Niko
?
2
169
0
0
0
0
19
Kiema Noa
?
1
18
0
0
0
0
4
Puro Eetu
28
2
168
0
0
1
0
14
Salim Saboor
23
2
13
0
0
0
0
8
Westerlund Peik
?
1
13
0
0
0
0
77
Yaghoubi Moshtagh
30
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Erikson Carlos
30
3
137
2
0
0
0
45
Massinen Jani-Petteri
?
2
45
0
0
0
0
11
Peltola Miska
24
2
66
0
0
0
0
31
Saira Nikolas
26
1
90
1
0
0
0
9
Ulmanen Antti
26
3
125
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manninen Telmo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jammeh Sam
33
2
180
0
0
0
0
27
Schalin Teddy
?
0
0
0
0
0
0
22
Vesterinen Nikke
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alakotila Fonkah
?
1
12
0
0
0
0
29
Finnas Wilson
24
2
160
1
0
1
0
66
Karjalainen Eero
26
2
180
0
0
0
0
2
Kaukamo Elias
?
1
1
0
0
0
0
23
Kurvinen Tomi
29
1
90
0
0
1
0
34
Nzeh Obinna
27
1
90
0
0
0
0
3
Orenius Nico
32
0
0
0
0
0
0
20
Pirttinen Niilo
23
2
180
0
0
1
0
7
Turunen Niko
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auranen Arttu
26
2
180
0
0
1
0
6
Hukka Niko
?
2
169
0
0
0
0
19
Kiema Noa
?
1
18
0
0
0
0
4
Puro Eetu
28
2
168
0
0
1
0
14
Salim Saboor
23
2
13
0
0
0
0
8
Westerlund Peik
?
1
13
0
0
0
0
77
Yaghoubi Moshtagh
30
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Erikson Carlos
30
3
137
2
0
0
0
45
Massinen Jani-Petteri
?
2
45
0
0
0
0
11
Peltola Miska
24
2
66
0
0
0
0
31
Saira Nikolas
26
1
90
1
0
0
0
9
Ulmanen Antti
26
3
125
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manninen Telmo
?