Bóng đá, Iceland: KA Asvellir trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iceland
KA Asvellir
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anderson Magnus Kristofer
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jonsson Sindri
28
1
46
0
0
0
0
23
Wium Johannsson Victor
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barkason Brynjar
?
2
90
1
0
0
0
30
Brynjarsson Arnor
?
1
36
0
0
0
0
17
Dadason Dagur
?
1
45
0
0
0
0
2
Eidsson Thorir
25
1
45
0
0
0
0
44
Gudjonsson Birkir
?
1
90
0
0
0
0
21
Jonsson Thordur
?
1
55
0
0
0
0
69
Rabelo Carlos
23
1
65
0
0
0
0
7
Ragnarsson Romeo
?
1
55
0
0
0
0
19
Skarstad Kristinn
?
1
26
0
0
0
0
5
Valgardsson Hrafnkell
?
1
46
0
0
1
0
43
Vilhjalmsson Dagur
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Birgisson Agust Jens
21
2
36
1
0
0
0
77
Djuric Nikola Dejan
24
3
90
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anderson Magnus Kristofer
28
1
90
0
0
0
0
1
Olafsson Bergur
?
0
0
0
0
0
0
12
Sigurdsson Sindri
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jonsson Sindri
28
1
46
0
0
0
0
23
Wium Johannsson Victor
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Arsaelsson Fannar
?
0
0
0
0
0
0
13
Barkason Brynjar
?
2
90
1
0
0
0
30
Brynjarsson Arnor
?
1
36
0
0
0
0
17
Dadason Dagur
?
1
45
0
0
0
0
2
Eidsson Thorir
25
1
45
0
0
0
0
44
Gudjonsson Birkir
?
1
90
0
0
0
0
16
Gunnarsson Oliver
?
0
0
0
0
0
0
21
Jonsson Thordur
?
1
55
0
0
0
0
69
Rabelo Carlos
23
1
65
0
0
0
0
7
Ragnarsson Romeo
?
1
55
0
0
0
0
19
Skarstad Kristinn
?
1
26
0
0
0
0
5
Valgardsson Hrafnkell
?
1
46
0
0
1
0
43
Vilhjalmsson Dagur
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Birgisson Agust Jens
21
2
36
1
0
0
0
77
Djuric Nikola Dejan
24
3
90
3
0
0
0