Bóng đá, Tây Ban Nha: Merida AD trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Merida AD
Sân vận động:
Estadio Romano
(Mérida)
Sức chứa:
14 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Csenterics Adrian
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Felipe
32
1
90
0
0
0
0
3
Lancho Javier
23
1
90
0
0
0
0
5
Martinez Navarro Gaizka
28
1
90
0
0
0
0
23
Verges Eudald
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Areso Blanco Francisco Javier
28
1
5
0
0
0
0
9
Garcia Alvaro
25
1
79
0
0
0
0
17
Herranz Corral Victor
23
1
90
0
0
1
0
6
Miki
28
1
5
0
0
0
0
8
Solar Martin
25
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Artola Juan
25
1
12
0
0
0
0
21
Beneit Raul
31
1
90
0
0
0
0
7
Chiqui
27
1
79
0
0
0
0
18
Dibrani Benjamin
21
1
12
0
0
0
0
10
Doncel Carlos
28
1
86
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cacharron Pablo
28
0
0
0
0
0
0
Castellano Marco
?
0
0
0
0
0
0
1
Csenterics Adrian
20
1
90
0
0
0
0
26
Gil Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arribas Javier
24
0
0
0
0
0
0
19
Felipe
32
1
90
0
0
0
0
3
Lancho Javier
23
1
90
0
0
0
0
Martinez Mario
22
0
0
0
0
0
0
5
Martinez Navarro Gaizka
28
1
90
0
0
0
0
4
Pareja Alvarez Luis
26
0
0
0
0
0
0
22
Rivas Manu
22
0
0
0
0
0
0
23
Verges Eudald
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Areso Blanco Francisco Javier
28
1
5
0
0
0
0
16
Capitas Miguel
24
0
0
0
0
0
0
9
Garcia Alvaro
25
1
79
0
0
0
0
17
Herranz Corral Victor
23
1
90
0
0
1
0
20
Jacobo Rubio
20
0
0
0
0
0
0
6
Miki
28
1
5
0
0
0
0
8
Rashid Fuseini Abdul
21
0
0
0
0
0
0
8
Solar Martin
25
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Artola Juan
25
1
12
0
0
0
0
21
Beneit Raul
31
1
90
0
0
0
0
7
Chiqui
27
1
79
0
0
0
0
18
Dibrani Benjamin
21
1
12
0
0
0
0
10
Doncel Carlos
28
1
86
1
0
0
0
Garcia Yamil
23
0
0
0
0
0
0
33
Gonzalez Dani
?
0
0
0
0
0
0
24
Pereira Rodrigo
22
0
0
0
0
0
0