Bóng đá: Operario VG - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Operario VG
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Dito Souza
(Varzea Grande)
Sức chứa:
2 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Matogrossense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luiz Henrique
29
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alex Moreira
29
5
433
1
0
1
0
4
Dante
29
7
480
0
0
1
0
6
Denilton
30
5
235
0
0
1
0
15
Joao Maranini
23
4
293
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castanha
24
12
970
1
0
1
0
2
Cauan
21
8
498
0
0
3
0
8
Fabricio Lusa
33
13
1065
0
0
3
0
10
Mateus
25
6
276
0
0
0
0
5
Matheus Claudino
26
14
1041
1
0
3
0
3
Santos
27
8
401
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio Vinicius
26
10
690
4
0
1
0
20
Guilherme Teixeira
28
8
334
0
0
0
0
22
Igor Oliveira
27
7
214
1
0
1
0
2
Pepe
?
5
361
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luiz Henrique
29
14
1260
0
0
1
0
22
dos Santos Joseph
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alex Moreira
29
5
433
1
0
1
0
4
Dante
29
7
480
0
0
1
0
6
Denilton
30
5
235
0
0
1
0
13
Erick Matheus
17
0
0
0
0
0
0
17
Felipe Alves
22
0
0
0
0
0
0
15
Joao Maranini
23
4
293
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castanha
24
12
970
1
0
1
0
2
Cauan
21
8
498
0
0
3
0
8
Fabricio Lusa
33
13
1065
0
0
3
0
10
Mateus
25
6
276
0
0
0
0
5
Matheus Claudino
26
14
1041
1
0
3
0
3
Santos
27
8
401
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caio Vinicius
26
10
690
4
0
1
0
20
Guilherme Teixeira
28
8
334
0
0
0
0
22
Igor Oliveira
27
7
214
1
0
1
0
2
Pepe
?
5
361
0
0
0
0