Bóng đá: Pirae - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tahiti
Pirae
Sân vận động:
Stade Pater
(Papeete)
Sức chứa:
11 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
OFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Courtois Titouan
16
1
7
0
0
0
0
1
Decoret Francois
31
3
264
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ngiamba Desire
27
2
129
0
0
0
0
3
Paama Matatia
32
3
270
0
0
2
0
26
Tave Etienne
25
3
232
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aharau Anahoa
17
1
29
0
0
0
0
22
Bach Dimitri
35
1
1
0
0
0
0
27
Barsinas Taniava
?
3
249
0
0
1
1
19
Bourebare Heimano
36
3
270
0
0
0
0
8
Holozet Tehauarii
23
3
270
0
0
0
0
13
Labaste Ariiura
23
3
143
0
0
0
0
20
Lacan Mathis
21
3
270
0
0
1
0
10
Tepa Patrick
36
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lenoir Kali
?
3
270
0
0
0
0
18
Tihoni Yohann
31
3
270
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Courtois Titouan
16
1
7
0
0
0
0
1
Decoret Francois
31
3
264
0
0
0
0
15
Le Moing Hugo
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ngiamba Desire
27
2
129
0
0
0
0
3
Paama Matatia
32
3
270
0
0
2
0
26
Tave Etienne
25
3
232
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aharau Anahoa
17
1
29
0
0
0
0
22
Bach Dimitri
35
1
1
0
0
0
0
27
Barsinas Taniava
?
3
249
0
0
1
1
19
Bourebare Heimano
36
3
270
0
0
0
0
8
Holozet Tehauarii
23
3
270
0
0
0
0
13
Labaste Ariiura
23
3
143
0
0
0
0
20
Lacan Mathis
21
3
270
0
0
1
0
11
Tau Sandro
28
0
0
0
0
0
0
10
Tepa Patrick
36
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lenoir Kali
?
3
270
0
0
0
0
25
Martin Teriitaumatatini
19
0
0
0
0
0
0
18
Tihoni Yohann
31
3
270
1
0
0
0