Bóng đá: Poxyt - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
Poxyt
Sân vận động:
Laaksolahden urheilupuisto
(Espoo)
Sức chứa:
300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sadinmaki Mikael
?
1
90
0
0
0
0
Varik Karl
?
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Kulp Oliver
?
1
90
0
0
0
0
5
Lyback Konstantin
?
1
90
0
0
1
0
2
Nuutinen Samuel
24
1
90
0
0
0
0
14
Suka
23
1
15
0
0
0
0
45
Vaatainen Veeti
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaakkola Tuomas
?
1
23
0
0
0
0
8
Jalloh Mamadu
35
2
90
1
0
0
0
20
Mattila Eelis
?
1
90
0
0
0
0
30
Osogo Edwin
?
1
76
0
0
0
0
22
Saltykov Timur
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kuusisto Valtteri
22
2
68
1
0
0
0
9
Lanki Tommi
?
1
23
0
0
0
0
43
Ogorodnikov Vladyslav
20
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kibona Zakaria
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sadinmaki Mikael
?
1
90
0
0
0
0
1
Terava Axel
?
0
0
0
0
0
0
Varik Karl
?
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hautapakka Emil
?
0
0
0
0
0
0
65
Kulp Oliver
?
1
90
0
0
0
0
5
Lyback Konstantin
?
1
90
0
0
1
0
2
Nuutinen Samuel
24
1
90
0
0
0
0
14
Suka
23
1
15
0
0
0
0
45
Vaatainen Veeti
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jaakkola Tuomas
?
1
23
0
0
0
0
8
Jalloh Mamadu
35
2
90
1
0
0
0
20
Mattila Eelis
?
1
90
0
0
0
0
30
Osogo Edwin
?
1
76
0
0
0
0
22
Saltykov Timur
20
1
90
0
0
1
0
18
Vaitomaa Aaro
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kuusisto Valtteri
22
2
68
1
0
0
0
9
Lanki Tommi
?
1
23
0
0
0
0
43
Ogorodnikov Vladyslav
20
1
68
0
0
0
0
11
Ohaegbulam Chinedu
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kibona Zakaria
35