Bóng đá, Tây Ban Nha: R. Oviedo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
R. Oviedo
Sân vận động:
Estadio Nuevo Carlos Tartiere
(Oviedo)
Sức chứa:
30 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Escandell Aaron
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
30
2
101
0
0
1
0
3
Alhassane Rahim
23
5
381
0
0
0
0
12
Calvo Dani
31
5
450
0
0
2
0
16
Carmo David
26
2
103
0
0
0
0
4
Costas David
Chấn thương cơ đùi sau30.09.2025
30
3
258
0
0
0
0
29
Falah Omar
22
1
14
0
0
0
0
25
Lopez Javi
23
1
65
0
0
0
0
15
Luengo Oier
27
2
136
0
0
0
0
30
Marco Esteban
19
1
45
0
0
0
0
22
Vidal Nacho
Chấn thương cơ đùi sau30.09.2025
30
5
351
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cazorla Santi
40
5
103
0
0
0
0
11
Colombatto Santiago
28
1
33
0
0
0
0
20
Dendoncker Leander
30
4
360
1
0
2
0
14
Ejaria Oviemuno
Chấn thương30.09.2025
27
2
80
0
0
0
0
21
Ilic Luka
26
5
383
0
0
2
0
5
Reina Alberto
27
4
178
0
0
2
1
6
Sibo Kwasi
27
4
269
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brekalo Josip
27
4
146
0
0
1
0
7
Chaira Ilyas
24
4
220
0
0
0
0
19
Fores Alex
24
2
78
0
0
0
0
10
Hassan Haissem
23
5
299
0
1
1
0
23
Rondon Salomon
36
4
255
0
0
1
0
9
Vinas Federico
Thẻ đỏ
27
4
131
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Escandell Aaron
29
5
450
0
0
0
0
1
Moldovan Horatiu
27
0
0
0
0
0
0
26
Narvaez Miguel
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
30
2
101
0
0
1
0
3
Alhassane Rahim
23
5
381
0
0
0
0
2
Bailly Eric
31
0
0
0
0
0
0
12
Calvo Dani
31
5
450
0
0
2
0
16
Carmo David
26
2
103
0
0
0
0
4
Costas David
Chấn thương cơ đùi sau30.09.2025
30
3
258
0
0
0
0
29
Falah Omar
22
1
14
0
0
0
0
25
Lopez Javi
23
1
65
0
0
0
0
15
Luengo Oier
27
2
136
0
0
0
0
30
Marco Esteban
19
1
45
0
0
0
0
22
Vidal Nacho
Chấn thương cơ đùi sau30.09.2025
30
5
351
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cazorla Santi
40
5
103
0
0
0
0
11
Colombatto Santiago
28
1
33
0
0
0
0
20
Dendoncker Leander
30
4
360
1
0
2
0
17
Domingues Brandon
25
0
0
0
0
0
0
14
Ejaria Oviemuno
Chấn thương30.09.2025
27
2
80
0
0
0
0
21
Ilic Luka
26
5
383
0
0
2
0
31
Pereda Cheli
20
0
0
0
0
0
0
5
Reina Alberto
27
4
178
0
0
2
1
6
Sibo Kwasi
27
4
269
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brekalo Josip
27
4
146
0
0
1
0
7
Chaira Ilyas
24
4
220
0
0
0
0
19
Fores Alex
24
2
78
0
0
0
0
28
Gueye Lamine
21
0
0
0
0
0
0
10
Hassan Haissem
23
5
299
0
1
1
0
23
Rondon Salomon
36
4
255
0
0
1
0
9
Vinas Federico
Thẻ đỏ
27
4
131
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paunovic Veljko
48