Bóng đá, Kazakhstan: Talas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Talas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kuvantkanov Tauirzhan
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdesh Madiyar
20
1
35
0
0
0
0
15
Alpysbekov Nurdaulet
21
1
90
0
0
1
0
19
Konys Rasul
19
2
32
0
0
0
0
9
Madibek Madi
19
1
81
0
0
0
0
22
Nurlybay Ernur
20
1
25
0
0
0
0
23
Rayimbay Nurdaulet
22
2
90
0
0
0
0
2
Rysbay Dastan
20
1
90
0
0
1
0
17
Utubaev Orazkhan
27
1
79
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abduvaitov Sanjar
23
1
0
0
0
0
0
12
Batyrkhan Madi
26
2
90
0
0
0
0
26
Kaken Meyirkhan
18
1
10
0
0
0
0
10
Nyshanov Aman
23
1
59
0
0
0
0
4
Shaltenov Zholbarys
22
2
90
0
0
0
0
8
Sydyk Damir
19
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kumisbek Zhasulan
19
1
81
0
0
0
0
13
Seyitkasym Arnur
20
1
10
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kuvantkanov Tauirzhan
21
1
90
0
0
0
0
30
Myrzakhan Butynbay
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdesh Madiyar
20
1
35
0
0
0
0
15
Alpysbekov Nurdaulet
21
1
90
0
0
1
0
19
Konys Rasul
19
2
32
0
0
0
0
9
Madibek Madi
19
1
81
0
0
0
0
11
Niyazymbetov Kanat
20
0
0
0
0
0
0
22
Nurlybay Ernur
20
1
25
0
0
0
0
23
Rayimbay Nurdaulet
22
2
90
0
0
0
0
2
Rysbay Dastan
20
1
90
0
0
1
0
21
Satymbek Danial
20
0
0
0
0
0
0
17
Utubaev Orazkhan
27
1
79
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abduvaitov Sanjar
23
1
0
0
0
0
0
12
Batyrkhan Madi
26
2
90
0
0
0
0
26
Kaken Meyirkhan
18
1
10
0
0
0
0
10
Nyshanov Aman
23
1
59
0
0
0
0
4
Shaltenov Zholbarys
22
2
90
0
0
0
0
8
Sydyk Damir
19
1
32
0
0
0
0
14
Tursunbayev Sardar
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kumisbek Zhasulan
19
1
81
0
0
0
0
7
Musalim Eldar
19
0
0
0
0
0
0
13
Seyitkasym Arnur
20
1
10
0
0
0
0