Bóng đá, Mexico: Tampico Madero trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Tampico Madero
Sân vận động:
Estadio Tamaulipas
(Tampico-Ciudad Madero)
Sức chứa:
19 667
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ruiz Gerardo
40
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Escoboza Jesus
32
4
297
1
0
0
0
3
Garcia Diego
25
1
90
0
0
0
0
6
Garcia Martinez Edson Aldair
27
4
321
0
0
1
0
2
Gonzalez Bautista Cristian Osvaldo
27
3
182
0
0
2
0
33
Gonzalez Rolando
32
4
49
0
0
0
0
24
Lopez Gonzalez Jose Alberto
25
3
270
0
0
0
0
7
Magana Deivoon
25
2
112
0
1
0
1
25
Perez Oliver
23
1
18
0
0
0
0
4
Rios Alberto
23
3
79
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dominguez Ruben
28
3
197
0
0
2
0
28
Flores Reyes Sergio Adrian
30
4
322
0
0
2
0
10
Soto Omar
25
3
183
0
1
0
0
8
Torres Ulloa Edson Enrique
27
4
360
1
1
1
0
17
Trevino Jose
20
1
17
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Clemente Jose
26
4
353
1
0
0
0
14
Corona Nestor
26
2
41
0
0
0
0
9
Garza Adrian
24
2
124
0
0
0
0
21
Peralta Jose
28
4
201
0
0
0
0
26
Perez Eduardo
32
4
260
2
0
0
0
11
Villa Rai
31
4
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Marco
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Flores Alan
24
0
0
0
0
0
0
1
Garcia Chacon Joel Raymundo
27
0
0
0
0
0
0
13
Ruiz Gerardo
40
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Escoboza Jesus
32
4
297
1
0
0
0
3
Garcia Diego
25
1
90
0
0
0
0
6
Garcia Martinez Edson Aldair
27
4
321
0
0
1
0
2
Gonzalez Bautista Cristian Osvaldo
27
3
182
0
0
2
0
33
Gonzalez Rolando
32
4
49
0
0
0
0
24
Lopez Gonzalez Jose Alberto
25
3
270
0
0
0
0
7
Magana Deivoon
25
2
112
0
1
0
1
25
Perez Oliver
23
1
18
0
0
0
0
30
Ramos Saucedo Santiago
24
0
0
0
0
0
0
4
Rios Alberto
23
3
79
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocco Luciano
24
0
0
0
0
0
0
16
Dominguez Ruben
28
3
197
0
0
2
0
28
Flores Reyes Sergio Adrian
30
4
322
0
0
2
0
19
Martinez Francisco
25
0
0
0
0
0
0
8
Munoz Magdaleno Benjamin Alfredo
28
0
0
0
0
0
0
10
Soto Omar
25
3
183
0
1
0
0
8
Torres Ulloa Edson Enrique
27
4
360
1
1
1
0
17
Trevino Jose
20
1
17
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Juan
29
0
0
0
0
0
0
22
Clemente Jose
26
4
353
1
0
0
0
14
Corona Nestor
26
2
41
0
0
0
0
11
Engelhart Mora Christopher Alexander
25
0
0
0
0
0
0
9
Garza Adrian
24
2
124
0
0
0
0
21
Peralta Jose
28
4
201
0
0
0
0
26
Perez Eduardo
32
4
260
2
0
0
0
11
Villa Rai
31
4
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Marco
?