Bóng đá: Waterford Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Waterford Nữ
Sân vận động:
Regional Sports Centre
(Waterford)
Sức chứa:
3 010
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Williams Maeve
23
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burke Danielle
25
11
913
0
0
1
0
17
Edogiawerie Nancy
?
5
18
0
0
0
0
21
Griffey Hannah
?
2
34
0
0
0
0
2
Griffin Danielle
21
10
687
0
0
3
0
14
Moran Sophie
?
8
623
0
0
0
0
6
Mulkern Aoife
21
7
200
0
0
0
0
4
Walsh Lauren
23
17
1476
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atkinson Chloe
20
14
1148
3
0
2
0
12
Carr Meghan
22
9
400
0
0
1
0
10
Lenihan Mia
22
16
1189
1
0
3
0
15
Slattery Sophie
?
17
1530
0
0
0
0
18
Thomas Aoibh
?
7
356
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bradley Fiana
18
6
503
2
0
0
0
24
Corcoran Zara
?
6
289
0
0
0
0
13
Croke Zoey
?
5
77
0
0
0
0
9
Egbuloniu Lauren
23
1
90
0
0
0
0
23
Kearney Cliona
?
9
290
0
0
0
0
3
Lawler Jessica
22
16
1428
0
0
5
0
19
O'Brien Erin
20
15
1143
3
0
5
0
16
Shannon Olivia
?
17
1222
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kelly Ciara
?
0
0
0
0
0
0
20
Levingston Mollie
?
0
0
0
0
0
0
1
Williams Maeve
23
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burke Danielle
25
11
913
0
0
1
0
17
Edogiawerie Nancy
?
5
18
0
0
0
0
21
Griffey Hannah
?
2
34
0
0
0
0
2
Griffin Danielle
21
10
687
0
0
3
0
14
Moran Sophie
?
8
623
0
0
0
0
6
Mulkern Aoife
21
7
200
0
0
0
0
4
Walsh Lauren
23
17
1476
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atkinson Chloe
20
14
1148
3
0
2
0
12
Carr Meghan
22
9
400
0
0
1
0
10
Lenihan Mia
22
16
1189
1
0
3
0
22
Rossiter Emma
?
0
0
0
0
0
0
15
Slattery Sophie
?
17
1530
0
0
0
0
18
Thomas Aoibh
?
7
356
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bradley Fiana
18
6
503
2
0
0
0
24
Corcoran Zara
?
6
289
0
0
0
0
13
Croke Zoey
?
5
77
0
0
0
0
9
Egbuloniu Lauren
23
1
90
0
0
0
0
23
Kearney Cliona
?
9
290
0
0
0
0
3
Lawler Jessica
22
16
1428
0
0
5
0
19
O'Brien Erin
20
15
1143
3
0
5
0
16
Shannon Olivia
?
17
1222
2
0
2
0