Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
19
93.10
1.63
1
Mùa giải thường lệ
22
88.72
2.68
2
Play Offs
1
-
-
-
Play Offs
2
89.77
3.49
0
Mùa giải thường lệ
29
90.61
2.50
3
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Thăng hạng - Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
88.73
3.97
0
Mùa giải thường lệ
4
88.35
2.94
0
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.