Robert Dowd - Vương quốc Anh / Sheffield

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Robert Dowd
Robert Dowd
Tiền đạo (Sheffield)
Tuổi: 35 (26.05.1988)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
51
22
24
46
Play Offs
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
49
22
23
45
2022/2023
57
23
21
44
Play Offs
4
2
0
2
Mùa giải thường lệ
53
21
21
42
2021/2022
55
29
26
55
Play Offs
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
53
29
24
53
2020/2021
15
7
12
19
Play Offs
4
2
4
6
Mùa giải thường lệ
11
5
8
13
2020/2021
IHL
16
8
20
28
Play Offs
3
1
3
4
Mùa giải thường lệ
13
7
17
24
2019/2020
24
13
11
24
Mùa giải thường lệ
24
13
11
24
2018/2019
25
22
14
36
Play Offs
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
23
20
14
34
2017/2018
24
20
23
43
Play Offs
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
21
19
21
40
2016/2017
29
23
24
47
Play Offs
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
26
22
22
44
2015/2016
23
13
16
29
Play Offs
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
21
12
15
27
2014/2015
30
22
17
39
Play Offs
3
3
1
4
Mùa giải thường lệ
27
19
16
35
2013/2014
30
26
19
45
Play Offs
3
4
1
5
Mùa giải thường lệ
27
22
18
40
2012/2013
42
10
14
24
Mùa giải thường lệ
42
10
14
24
2011/2012
29
31
26
57
Play Offs
3
3
2
5
Mùa giải thường lệ
26
28
24
52
Tổng số
450
269
267
536
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
12
6
4
10
Play Offs
5
3
3
6
Mùa giải thường lệ
7
3
1
4
2022/2023
12
7
6
13
Play Offs
4
2
3
5
Mùa giải thường lệ
8
5
3
8
2021/2022
11
4
7
11
Play Offs
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
8
2
5
7
2019/2020
6
4
3
7
Play Offs
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
3
3
6
2018/2019
2
2
1
3
Play Offs
2
2
1
3
2017/2018
7
4
6
10
Play Offs
2
0
4
4
Mùa giải thường lệ
5
4
2
6
2016/2017
5
2
5
7
Play Offs
3
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
0
4
4
Tổng số
55
29
32
61
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2017/2018
4
1
1
2
Super final
1
0
0
0
Vòng 3
3
1
1
2
2016/2017
4
4
0
4
Mùa giải thường lệ
4
4
0
4
2015/2016
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
4
1
0
1
Tổng số
12
6
1
7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Giai đoạn 3
3
4
4
8
2023
5
2
3
5
Mùa giải thường lệ
5
2
3
5
4
4
4
8
Mùa giải thường lệ
7
2
0
2
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
0
3
3
Mùa giải thường lệ
7
1
0
1
4
1
1
2
2018
5
3
1
4
Mùa giải thường lệ
5
3
1
4
1
0
1
1
2017
4
4
4
8
Mùa giải thường lệ
4
4
4
8
2
0
0
0
2016
2
2
3
5
Mùa giải thường lệ
2
2
3
5
2015
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
1
1
0
1
2014
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
Giai đoạn 3
2
1
1
2
Giai đoạn 2
2
1
1
2
2013
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
2012
1
2
0
2
Mùa giải thường lệ
1
2
0
2
Tổng số
66
31
29
60

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
02.04.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.04.2021)
07.10.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(07.10.2020)
06.05.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(06.05.2013)
22.04.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(22.04.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.