Henrik Haapala - Phần Lan / Lausanne

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Henrik Haapala
Henrik Haapala
Tiền đạo (Lausanne)
Tuổi: 30 (28.02.1994)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
19
4
4
8
Mùa giải thường lệ
9
3
7
10
2022/2023
58
17
33
50
Play Offs
11
2
1
3
Mùa giải thường lệ
47
15
32
47
2021/2022
19
5
10
15
Play Offs
10
2
7
9
Mùa giải thường lệ
9
3
3
6
2020/2021
KHL
52
8
18
26
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
50
8
18
26
2019/2020
KHL
62
8
25
33
Play Offs
6
2
2
4
Mùa giải thường lệ
56
6
23
29
2018/2019
24
4
16
20
Play Offs
3
1
4
5
Mùa giải thường lệ
21
3
12
15
2017/2018
19
6
11
17
Play Offs
14
4
6
10
Mùa giải thường lệ
5
2
5
7
2017/2018
AHL
20
3
5
8
Mùa giải thường lệ
20
3
5
8
2017/2018
NHL
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
5
0
1
1
2016/2017
67
17
52
69
Play Offs
16
2
7
9
Mùa giải thường lệ
51
15
45
60
2015/2016
65
15
21
36
Play Offs
18
3
3
6
Mùa giải thường lệ
47
12
18
30
2014/2015
45
7
13
20
Play Offs
20
3
7
10
Mùa giải thường lệ
25
4
6
10
2013/2014
52
3
4
7
Play Offs
16
2
1
3
Mùa giải thường lệ
36
1
3
4
2012/2013
32
3
10
13
Mùa giải thường lệ
32
3
10
13
2012/2013
4
0
1
1
Mùa giải thường lệ
4
0
1
1
2011/2012
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Tổng số
554
103
231
334
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2018/2019
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Tổng số
1
0
0
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
Play Offs
2
1
3
4
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
2022/2023
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
2018/2019
3
1
1
2
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2016/2017
6
2
0
2
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
2
0
2
2015/2016
8
2
3
5
Play Offs
4
0
1
1
Mùa giải thường lệ
4
2
2
4
2014/2015
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2013
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2012
5
3
0
3
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
3
0
3
Tổng số
36
12
10
22
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2019
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
2
1
3
2014
7
2
2
4
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
4
2
1
3
1
0
1
1
1
1
0
1
Tổng số
17
5
6
11

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.01.2024
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(01.01.2024)
26.12.2023
Cho mượn
Cho mượn
(26.12.2023)
25.10.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.10.2023)
21.09.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(21.09.2023)
01.03.2022
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(01.03.2022)
15.05.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.05.2019)
14.05.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(14.05.2019)
05.10.2018
Cho mượn
Cho mượn
(05.10.2018)
04.10.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(04.10.2018)
02.03.2018
Cho mượn
Cho mượn
(02.03.2018)
01.06.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.06.2017)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
10.08.2021
02.03.2022
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.