Simon Hrubec - Cộng hòa Séc / Zurich

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Simon Hrubec
Simon Hrubec
Thủ môn (Zurich)
Tuổi: 32 (30.06.1991)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2023/2024
57
93.41
1.83
6
Play Offs
15
93.86
1.67
5
Mùa giải thường lệ
42
93.26
1.88
1
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
2021/2022
KHL
53
92.00
2.28
7
Play Offs
13
91.53
2.57
2
Mùa giải thường lệ
40
92.16
2.19
5
2020/2021
KHL
37
94.02
1.77
8
Play Offs
18
95.18
1.48
5
Mùa giải thường lệ
19
92.90
2.04
3
2020/2021
KHL
10
91.86
3.31
0
Mùa giải thường lệ
10
91.86
3.31
0
2019/2020
KHL
32
93.24
2.19
2
Mùa giải thường lệ
32
93.24
2.19
2
2018/2019
63
92.32
2.06
7
Play Offs
17
92.38
1.93
1
Mùa giải thường lệ
46
92.30
2.12
6
2017/2018
62
92.45
2.04
4
Play Offs
18
91.63
2.17
0
Mùa giải thường lệ
44
92.77
1.98
4
2016/2017
43
92.73
2.00
7
Play Offs
2
85.00
3.00
0
Mùa giải thường lệ
41
93.00
1.95
7
2015/2016
33
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
2015/2016
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2014/2015
50
-
-
-
Play Offs
15
91.48
2.27
0
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
2013/2014
60
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
49
-
-
-
2012/2013
61
-
-
-
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
51
-
-
-
2011/2012
6
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
2011/2012
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2022/2023
7
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
2018/2019
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2017/2018
9
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2014/2015
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
90.16
2.90
0
2023
1
89.29
3.00
0
Mùa giải thường lệ
1
89.29
3.00
0
3
96.97
0.65
0
Mùa giải thường lệ
2
94.87
1.84
0
Play Offs
1
77.78
4.23
0
Mùa giải thường lệ
3
88.73
2.55
0
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
1
95.83
1.04
0
Mùa giải thường lệ
5
88.99
2.52
0
Mùa giải thường lệ
2
96.36
0.98
1
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2019
2
92.59
1.85
0
Play Offs
1
93.33
1.71
0
Mùa giải thường lệ
1
91.67
2.00
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.06.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.06.2022)
06.11.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(06.11.2020)
14.06.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.06.2019)
01.05.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.