Damian Kapica - Ba Lan / MMKS Podhale

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Damian Kapica
Damian Kapica
Tiền đạo (MMKS Podhale)
Tuổi: 31 (18.07.1992)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
24
11
11
22
Play Offs
6
2
0
2
Mùa giải thường lệ
18
9
11
20
2022/2023
41
24
26
50
Play Offs
10
6
7
13
Mùa giải thường lệ
31
18
19
37
2021/2022
24
12
18
30
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
21
12
17
29
2020/2021
46
19
32
51
Play Offs
17
7
5
12
Mùa giải thường lệ
29
12
27
39
2019/2020
53
22
41
63
Play Offs
7
2
4
6
Mùa giải thường lệ
46
20
37
57
2018/2019
49
21
30
51
Play Offs
16
4
4
8
Mùa giải thường lệ
33
17
26
43
2017/2018
45
22
26
48
Play Offs
11
4
5
9
Mùa giải thường lệ
34
18
21
39
2016/2017
53
26
33
59
Play Offs
16
11
8
19
Giai đoạn Đội thắng
18
5
14
19
Mùa giải thường lệ
19
10
11
21
2015/2016
46
17
28
45
Play Offs
17
6
6
12
Giai đoạn Đội thắng
14
4
11
15
Mùa giải thường lệ
15
7
11
18
2014/2015
56
31
31
62
Play Offs
10
4
4
8
Giai đoạn Đội thắng
10
6
9
15
Mùa giải thường lệ
36
21
18
39
2013/2014
48
29
19
48
Play Offs
10
5
1
6
Mùa giải thường lệ
38
24
18
42
2012/2013
45
9
13
22
Play Offs
14
3
1
4
Mùa giải thường lệ
31
6
12
18
Tổng số
530
243
308
551
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2022
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2021
2
0
3
3
Mùa giải thường lệ
2
0
3
3
2018
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2017
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2017
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2016
1
0
2
2
Mùa giải thường lệ
1
0
2
2
2016
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2015
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
2012
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
Tổng số
13
2
10
12
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2022/2023
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
2021/2022
5
2
0
2
Nhóm Chung kết
2
1
0
1
Vòng 3
3
1
0
1
2019/2020
6
3
0
3
Nhóm Chung kết
3
2
0
2
Vòng 3
3
1
0
1
2017/2018
6
3
0
3
Mùa giải thường lệ
6
3
0
3
2016/2017
4
2
1
3
Mùa giải thường lệ
4
2
1
3
Tổng số
23
11
1
12
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
4
1
3
4
Giai đoạn 3
3
1
1
2
2
1
0
1
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2019
5
6
4
10
Mùa giải thường lệ
5
6
4
10
4
0
1
1
2018
5
2
1
3
Mùa giải thường lệ
5
2
1
3
1
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
3
0
3
2017
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
1
0
1
3
3
0
3
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
0
5
5
Play Offs Phân hạng
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
2
1
3
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Tổng số
56
23
22
45

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
27.07.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.07.2023)
04.05.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(04.05.2015)
04.05.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(04.05.2014)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.