David Kickert - Áo / Salzburg

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
David Kickert
David Kickert
Thủ môn (Salzburg)
Tuổi: 30 (16.03.1994)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2023/2024
16
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
2022/2023
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
2021/2022
23
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
2020/2021
DEL
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
2020/2021
28
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
2019/2020
36
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
2018/2019
22
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
2017/2018
1
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
2017/2018
31
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
2016/2017
16
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
2015/2016
20
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
2014/2015
19
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
2013/2014
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
2012/2013
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2023/2024
3
87.78
3.67
0
Mùa giải thường lệ
3
87.78
3.67
0
2022/2023
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2016/2017
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2015/2016
3
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2014/2015
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2024
Áo
1
83.33
6.06
0
Mùa giải thường lệ
1
83.33
6.06
0
2
-
-
-
2023
Áo
3
97.14
1.01
0
3
97.14
1.01
0
2023
Áo
3
85.90
3.67
0
Mùa giải thường lệ
3
85.90
3.67
0
2022
Áo
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2022
Áo
3
90.29
3.29
0
Mùa giải thường lệ
3
90.29
3.29
0
2022
Áo
1
89.74
4.00
0
Mùa giải thường lệ
1
89.74
4.00
0
2
-
-
-
Giai đoạn 4
3
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2019
Áo
3
88.68
3.89
0
Mùa giải thường lệ
3
88.68
3.89
0
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2018
Áo
1
89.74
4.01
0
Mùa giải thường lệ
1
89.74
4.01
0
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Giai đoạn 3
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs Phân hạng
1
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
27.05.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.05.2022)
16.09.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.09.2021)
28.02.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.02.2021)
01.07.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2018)
30.06.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.06.2018)
28.02.2018
Cho mượn
Cho mượn
(28.02.2018)
03.05.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.05.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.