Daniel Koger - Hungary / Brasov

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Daniel Koger
Daniel Koger
Tiền đạo (Brasov)
Tuổi: 34 (10.11.1989)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
10
7
4
11
Play Offs
2
3
0
3
Mùa giải thường lệ
8
4
4
8
2023/2024
58
22
20
42
Play Offs
16
4
9
13
Mùa giải thường lệ
42
18
11
29
2022/2023
10
1
6
7
Giai đoạn Đội thắng
1
0
2
2
Mùa giải thường lệ
9
1
4
5
2022/2023
36
15
19
34
Play Offs
12
6
5
11
Mùa giải thường lệ
24
9
14
23
2021/2022
47
15
15
30
Play Offs
13
7
3
10
Mùa giải thường lệ
34
8
12
20
2020/2021
25
11
10
21
Play Offs
11
5
2
7
Mùa giải thường lệ
14
6
8
14
2019/2020
43
7
14
21
Giai đoạn Đội thua
4
0
1
1
Mùa giải thường lệ
39
7
13
20
2018/2019
21
5
8
13
Mùa giải thường lệ
21
5
8
13
2017/2018
38
7
17
24
Giai đoạn Đội thua
10
2
4
6
Mùa giải thường lệ
28
5
13
18
2016/2017
2
0
2
2
Play Offs
2
0
2
2
2016/2017
53
15
20
35
Giai đoạn Đội thua
9
4
3
7
Mùa giải thường lệ
44
11
17
28
2015/2016
53
15
19
34
Giai đoạn Đội thua
10
4
3
7
Mùa giải thường lệ
43
11
16
27
2014/2015
40
10
10
20
Play Offs
6
3
1
4
Giai đoạn Đội thắng
10
3
3
6
Mùa giải thường lệ
24
4
6
10
2013/2014
11
6
5
11
Mùa giải thường lệ
11
6
5
11
2013/2014
6
4
5
9
Mùa giải thường lệ
6
4
5
9
2012/2013
5
2
3
5
Mùa giải thường lệ
5
2
3
5
2012/2013
6
3
4
7
Mùa giải thường lệ
6
3
4
7
2012/2013
8
6
5
11
Mùa giải thường lệ
8
6
5
11
2011/2012
AHL
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2011/2012
AHL
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Tổng số
474
151
188
339
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2021/2022
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2019/2020
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Tổng số
2
2
0
2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
1
0
2
2
Vòng 2
1
0
2
2
2021/2022
1
0
1
1
Vòng 2
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
2
0
2
Tổng số
3
2
3
5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
10
0
1
1
2022
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
4
0
0
0
Giai đoạn 3
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
2
2
2018
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
0
0
0
5
1
1
2
Giai đoạn 2
2
0
4
4
2017
5
1
1
2
Mùa giải thường lệ
5
1
1
2
3
0
2
2
Play Offs Phân hạng
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
3
0
3
3
Mùa giải thường lệ
6
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2015
3
3
2
5
Mùa giải thường lệ
3
3
2
5
3
2
0
2
Mùa giải thường lệ
3
5
2
7
1
0
1
1
Giai đoạn 2
2
0
2
2
Tổng số
71
13
22
35

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
21.09.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(21.09.2022)
19.11.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(19.11.2020)
05.06.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.06.2014)
28.01.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.01.2014)
01.08.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2013)
06.03.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(06.03.2013)
17.12.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(17.12.2012)
26.03.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(26.03.2012)
16.03.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.03.2012)
26.01.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(26.01.2012)
25.12.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.12.2011)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.