Filip Komorski - Ba Lan / Tychy

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Filip Komorski
Filip Komorski
Tiền đạo (Tychy)
Tuổi: 32 (27.12.1991)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
46
24
15
39
Play Offs
12
4
3
7
Mùa giải thường lệ
34
20
12
32
2022/2023
53
15
25
40
Play Offs
15
4
7
11
Mùa giải thường lệ
38
11
18
29
2021/2022
49
20
13
33
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
46
20
12
32
2021/2022
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
2020/2021
45
21
21
42
Play Offs
13
5
4
9
Mùa giải thường lệ
32
16
17
33
2019/2020
49
20
28
48
Play Offs
4
2
2
4
Mùa giải thường lệ
45
18
26
44
2018/2019
61
23
35
58
Play Offs
20
7
10
17
Mùa giải thường lệ
41
16
25
41
2017/2018
51
20
20
40
Play Offs
14
7
6
13
Mùa giải thường lệ
37
13
14
27
2016/2017
48
18
20
38
Play Offs
11
1
3
4
Giai đoạn Đội thắng
17
4
9
13
Mùa giải thường lệ
20
13
8
21
2015/2016
56
20
26
46
Play Offs
14
4
8
12
Giai đoạn Đội thắng
20
8
6
14
Mùa giải thường lệ
22
8
12
20
2014/2015
42
19
9
28
Play Offs
4
2
1
3
Giai đoạn Đội thắng
10
4
2
6
Mùa giải thường lệ
28
13
6
19
2013/2014
16
0
2
2
Play Offs
7
0
0
0
Mùa giải thường lệ
9
0
2
2
2012/2013
42
13
8
21
Hạng 5-7
4
1
1
2
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
35
12
7
19
Tổng số
561
214
222
436
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
2023
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2022
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2020
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2020
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2019
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2019
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2018
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2017
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2016
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
2015
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Tổng số
14
7
4
11
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2019/2020
6
2
1
3
Mùa giải thường lệ
6
2
1
3
2018/2019
6
2
2
4
Mùa giải thường lệ
6
2
2
4
2017/2018
1
0
4
4
Vòng 2
1
0
4
4
2016/2017
1
1
0
1
Vòng 2
1
1
0
1
2015/2016
2
4
1
5
Vòng 3
1
1
0
1
Vòng 2
1
3
1
4
Tổng số
16
9
8
17
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Giai đoạn 3
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
6
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
3
4
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2022
4
4
2
6
Mùa giải thường lệ
4
4
2
6
3
0
0
0
Giai đoạn 4
3
1
0
1
Giai đoạn 3
3
2
1
3
5
2
0
2
2
1
0
1
2019
5
6
1
7
Mùa giải thường lệ
5
6
1
7
3
0
0
0
2018
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
1
0
1
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Tổng số
63
21
9
30

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
06.05.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(06.05.2022)
27.04.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.04.2021)
12.05.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.05.2015)
01.09.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.09.2013)
31.07.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(31.07.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.