Andreas Kristler - Áo / Black Wings Linz

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Andreas Kristler
Andreas Kristler
Tiền đạo (Black Wings Linz)
Tuổi: 33 (30.08.1990)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
47
9
19
28
Play Offs
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
42
9
18
27
2022/2023
55
7
10
17
Play Offs
10
1
1
2
Mùa giải thường lệ
45
6
9
15
2021/2022
34
7
6
13
Mùa giải thường lệ
34
7
6
13
2020/2021
20
3
2
5
Mùa giải thường lệ
20
3
2
5
2019/2020
48
11
10
21
Play Offs
3
1
1
2
Giai đoạn Đội thua
10
3
1
4
Mùa giải thường lệ
35
7
8
15
2018/2019
54
14
15
29
Play Offs
6
0
2
2
Giai đoạn Đội thua
4
2
1
3
Mùa giải thường lệ
44
12
12
24
2017/2018
43
5
12
17
Play Offs
12
2
4
6
Giai đoạn Đội thắng
10
2
1
3
Mùa giải thường lệ
21
1
7
8
2016/2017
45
7
4
11
Play Offs
3
1
0
1
Giai đoạn Đội thắng
9
3
1
4
Mùa giải thường lệ
33
3
3
6
2016/2017
3
0
3
3
Mùa giải thường lệ
3
0
3
3
2015/2016
46
9
7
16
Play Offs
17
3
3
6
Giai đoạn Đội thắng
10
3
2
5
Mùa giải thường lệ
19
3
2
5
2014/2015
37
3
4
7
Play Offs
8
0
0
0
Giai đoạn Đội thắng
3
2
1
3
Mùa giải thường lệ
26
1
3
4
2013/2014
63
18
17
35
Play Offs
14
6
4
10
Giai đoạn Đội thắng
10
2
1
3
Mùa giải thường lệ
39
10
12
22
2012/2013
62
14
14
28
Play Offs
12
3
1
4
Giai đoạn Đội thua
9
2
5
7
Mùa giải thường lệ
41
9
8
17
2011/2012
40
8
10
18
Play Offs
6
1
1
2
Giai đoạn Đội thắng
10
2
2
4
Mùa giải thường lệ
24
5
7
12
Tổng số
597
115
133
248
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2016/2017
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
2015/2016
4
0
2
2
Mùa giải thường lệ
4
0
2
2
2014/2015
2
0
0
0
Play Offs
2
0
0
0
2013
8
3
3
6
Mùa giải thường lệ
8
3
3
6
2012
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
3
2
2
4
2011
1
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Tổng số
22
5
7
12
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Giai đoạn 3
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Play Offs Phân hạng
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
4
2
1
3
2016
Áo
5
2
0
2
Mùa giải thường lệ
5
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
2
1
3
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
0
1
1
2
1
1
2
Tổng số
35
11
6
17

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.08.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2017)
28.04.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.04.2011)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.