Anze Kuralt - Slovenia / Fehervar AV19

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Anze Kuralt
Anze Kuralt
Tiền đạo (Fehervar AV19)
Tuổi: 32 (31.10.1991)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
55
19
22
41
Play Offs
7
2
4
6
Mùa giải thường lệ
48
17
18
35
2022/2023
54
12
17
29
Play Offs
6
2
0
2
Mùa giải thường lệ
48
10
17
27
2021/2022
60
22
38
60
Play Offs
13
2
14
16
Mùa giải thường lệ
47
20
24
44
2020/2021
51
17
18
35
Play Offs
4
0
0
0
Giai đoạn Đội thắng
8
2
4
6
Mùa giải thường lệ
39
15
14
29
2019/2020
50
9
19
28
Giai đoạn Đội thua
10
4
4
8
Mùa giải thường lệ
40
5
15
20
2018/2019
37
16
18
34
Mùa giải thường lệ
37
16
18
34
2017/2018
53
21
17
38
Play Offs
12
4
1
5
Mùa giải thường lệ
41
17
16
33
2016/2017
56
16
17
33
Play Offs
12
2
2
4
Mùa giải thường lệ
44
14
15
29
2015/2016
38
19
19
38
Play Offs
12
8
3
11
Mùa giải thường lệ
26
11
16
27
2014/2015
39
18
12
30
Play Offs
16
5
4
9
Mùa giải thường lệ
23
13
8
21
2013/2014
2
1
0
1
Giai đoạn Đội thua
2
1
0
1
2013/2014
18
19
22
41
Play Offs
1
1
1
2
Mùa giải thường lệ
17
18
21
39
2012/2013
12
4
6
10
Play Offs
6
0
1
1
Mùa giải thường lệ
6
4
5
9
2011/2012
25
7
4
11
Giai đoạn Đội thua
8
2
1
3
Mùa giải thường lệ
17
5
3
8
Tổng số
550
200
229
429
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2020/2021
2
1
3
4
Mùa giải thường lệ
2
1
3
4
2019/2020
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
2018/2019
1
3
0
3
Play Offs
1
3
0
3
2016/2017
4
5
3
8
Mùa giải thường lệ
4
5
3
8
2015/2016
3
3
1
4
Mùa giải thường lệ
3
3
1
4
2014/2015
6
8
2
10
Play Offs
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
7
2
9
2014/2015
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2013/2014
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
2013/2014
4
6
3
9
Mùa giải thường lệ
4
6
3
9
Tổng số
26
28
16
44
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2022/2023
6
1
2
3
Mùa giải thường lệ
6
1
2
3
Tổng số
6
1
2
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
1
0
1
8
5
1
6
Mùa giải thường lệ
7
3
0
3
9
3
6
9
Play Offs Phân hạng
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2022
4
1
2
3
Mùa giải thường lệ
4
1
2
3
2
0
1
1
Giai đoạn 4
3
0
0
0
Giai đoạn 3
3
1
2
3
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
5
1
4
5
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
2019
5
2
1
3
Mùa giải thường lệ
5
2
1
3
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
2018
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
5
0
1
1
4
1
1
2
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Giai đoạn 3
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
Mùa giải thường lệ
7
1
0
1
4
3
1
4
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
3
0
1
1
2016
5
1
3
4
Mùa giải thường lệ
5
1
3
4
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
3
0
0
0
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2014
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
1
1
0
1
Tổng số
118
32
38
70

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
14.05.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.05.2018)
31.05.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(31.05.2017)
28.04.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.04.2016)
30.03.2014
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.03.2014)
26.02.2014
Cho mượn
Cho mượn
(26.02.2014)
12.08.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.08.2013)
30.01.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(30.01.2013)
25.09.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.09.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.