Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
41
90.18
2.72
2
Play Offs
3
92.73
1.36
0
Mùa giải thường lệ
52
91.90
1.85
7
Play Offs
4
90.91
1.79
1
Mùa giải thường lệ
27
89.41
2.53
2
Play Offs
11
90.53
1.63
2
Mùa giải thường lệ
35
94.03
1.38
7
Mùa giải thường lệ
29
92.22
1.82
3
Play Offs
6
88.50
2.50
0
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Play Offs
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2
92.86
0.94
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2
83.33
2.07
0
Mùa giải thường lệ
1
93.48
2.77
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
3
-
-
-
1
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
4
-
-
-
Chuyển nhượng
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.