Michalis Lountzis - Hy Lạp / Olympiacos

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Michalis Lountzis
Michalis Lountzis
Hậu vệ (Olympiacos)
Tuổi: 25 (04.08.1998)
Chiều cao: 198 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
19
15.7
5
2.3
2.1
1.1
Mùa giải thường lệ
19
15.7
5
2.3
2.1
1.1
2022/2023
30
14.1
5.7
2
1.6
0.8
Play Offs
9
14.1
5.4
2.2
0.9
0.4
Mùa giải thường lệ
21
14
5.8
1.9
1.9
0.9
2021/2022
31
10.3
3.9
1.5
1.5
0.6
Play Offs
7
5.3
1.4
0.9
1
0.4
Mùa giải thường lệ
24
11.8
4.6
1.8
1.6
0.6
2020/2021
32
24.1
7.9
3.9
2.6
0.8
Play Offs
12
27.3
9.2
4.3
3
0.8
Mùa giải thường lệ
20
22.3
7.1
3.7
2.4
0.9
2019/2020
9
10.7
5.2
2.3
1.1
0.9
Mùa giải thường lệ
9
10.7
5.2
2.3
1.1
0.9
2018/2019
21
18
6.5
2.3
2.1
0.7
Mùa giải thường lệ
21
18
6.5
2.3
2.1
0.7
2017/2018
22
27
8.6
4.1
1.7
1.5
Mùa giải thường lệ
22
27
8.6
4.1
1.7
1.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
2
10
5
1.5
3
1
Mùa giải thường lệ
2
10
5
1.5
3
1
2022
2
8.5
5.5
1.5
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
8.5
5.5
1.5
0.5
0.5
2020
2
29
15
4.5
3.5
1.5
Mùa giải thường lệ
2
29
15
4.5
3.5
1.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
14
8.3
1.5
0.6
0.4
0.3
Mùa giải thường lệ
14
8.3
1.5
0.6
0.4
0.3
2022/2023
20
6.8
1.7
1.3
0.5
0.6
Top 4
1
1
0
0
0
0
Play Offs
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
18
7.4
1.8
1.4
0.6
0.6
2021/2022
14
3.8
0.4
0.4
0.2
0.1
Top 4
1
5
0
1
0
1
Play Offs
4
2.8
1.3
0.3
0
0
Mùa giải thường lệ
9
4
0
0.3
0.3
0.1
2020/2021
10
17.1
6.7
3.1
1.6
0.6
Mùa giải thường lệ
10
17.1
6.7
3.1
1.6
0.6
2015/2016
2
5
1
2.5
1.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
5
1
2.5
1.5
0.5
2014/2015
2
7.5
1
1
2
0
Play Offs
2
7.5
1
1
2
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
1
23
5
2
1
1
Vòng 4
1
23
5
2
1
1
2023
12
12.7
3.9
1.6
1.3
0.4
Mùa giải thường lệ
2
7
2
2
1
0.5
Vòng sơ loại
3
14.7
5.3
2.3
2.3
0
Vòng 3
4
12.5
2
1
1.3
0.8
Vòng 2
3
15
6.3
1.3
0.7
0.3
2023
3
22
13
2
3.7
8.3
3
22
13
2
3.7
8.3
2022
7
10.3
5.3
0.9
1
0.6
Play Offs
1
2
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
11
5
1
1.5
0.5
Vòng 4
2
13
8.5
1
0.5
1
2019
2
2.5
1.5
0
0
0
Vòng 2
1
4
0
0
0
0
Vòng 1
1
2
3
0
0
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.10.2021
?
?
(01.10.2021)
01.09.2020
?
?
(01.09.2020)
06.10.2018
?
?
(06.10.2018)
15.04.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(15.04.2018)
21.08.2017
Cho mượn
Cho mượn
(21.08.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.