Vitali Lyalka - Ukraine / Kremenchuk

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Vitali Lyalka
Vitali Lyalka
Tiền đạo (Kremenchuk)
Tuổi: 27 (08.07.1996)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
39
37
27
64
Play Offs
11
7
6
13
Mùa giải thường lệ
28
30
21
51
2022/2023
UHL
38
37
26
63
Play Offs
8
6
4
10
Mùa giải thường lệ
30
31
22
53
2021/2022
34
7
10
17
Play Offs
7
2
4
6
Mùa giải thường lệ
27
5
6
11
2021/2022
UHL
12
5
11
16
Mùa giải thường lệ
12
5
11
16
2020/2021
UHL
39
25
18
43
Play Offs
9
6
6
12
Mùa giải thường lệ
30
19
12
31
2019/2020
UHL
40
23
24
47
Play Offs
9
4
2
6
Mùa giải thường lệ
31
19
22
41
2018/2019
UHL
37
35
36
71
Play Offs
9
5
7
12
Mùa giải thường lệ
28
30
29
59
2017/2018
UHL
35
37
36
73
Play Offs
8
6
12
18
Mùa giải thường lệ
27
31
24
55
2016/2017
35
16
6
22
Play Offs
11
4
1
5
Mùa giải thường lệ
24
12
5
17
2015/2016
VHL
37
5
4
9
Mùa giải thường lệ
37
5
4
9
2014/2015
MHL
48
21
12
33
Play Offs
8
3
2
5
Mùa giải thường lệ
40
18
10
28
2013/2014
MHL
55
13
10
23
Play Offs
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
52
13
8
21
2012/2013
PHL
8
0
1
1
Giai đoạn 1
8
0
1
1
Tổng số
457
261
221
482
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023
3
5
3
8
Play Offs
1
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
3
2
5
2021
1
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
2018
6
3
11
14
Mùa giải thường lệ
6
3
11
14
Tổng số
10
8
14
22
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2022/2023
3
3
0
3
Vòng 3
3
3
0
3
2021/2022
6
2
1
3
Mùa giải thường lệ
6
2
1
3
2019/2020
5
2
4
6
Vòng 3
3
2
0
2
Vòng 2
2
0
4
4
2017/2018
2
2
1
3
Vòng 2
2
2
1
3
Tổng số
16
9
6
15
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Giai đoạn 3
3
1
2
3
2024
5
2
4
6
Mùa giải thường lệ
5
2
4
6
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2023
5
2
1
3
Mùa giải thường lệ
5
2
1
3
5
2
2
4
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
Play Offs Phân hạng
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
2022
4
3
2
5
Mùa giải thường lệ
4
3
2
5
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2019
5
6
1
7
Mùa giải thường lệ
5
6
1
7
2
1
0
1
1
0
0
0
2017
5
0
2
2
Mùa giải thường lệ
5
0
2
2
Mùa giải thường lệ
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
2015
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
2015
2
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
2014
4
3
2
5
Mùa giải thường lệ
4
3
2
5
2014
2
2
1
3
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
2013
4
1
4
5
Mùa giải thường lệ
4
1
4
5
Tổng số
78
32
29
61

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
03.10.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.10.2022)
28.11.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.11.2021)
05.11.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.11.2016)
01.06.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.06.2016)
01.06.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.06.2015)
01.06.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.06.2014)
01.06.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.06.2013)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.