Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
38
88.84
2.60
4
Play Offs
3
93.75
1.92
0
Mùa giải thường lệ
24
89.09
2.56
0
Play Offs
14
92.33
2.06
2
Mùa giải thường lệ
34
92.22
1.97
4
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
79.49
6.30
0
Play Offs
8
-
-
-
Vòng loại - Play Offs
3
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2
-
-
-
Play Offs
1
91.67
2.09
0
Mùa giải thường lệ
3
87.93
3.27
1
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
86.36
3.96
0
1
-
-
-
4
-
-
-
Các trận đấu Xếp hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
5
-
-
-
3
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
4
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.