Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
28
90.19
2.71
4
Mùa giải thường lệ
23
89.69
2.94
1
Mùa giải thường lệ
31
87.90
3.04
1
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Thăng hạng - Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
88.00
3.00
0
Mùa giải thường lệ
1
92.00
2.00
0
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.