Jussi Olkinuora - Phần Lan / Servette

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Jussi Olkinuora
Jussi Olkinuora
Thủ môn (Servette)
Tuổi: 33 (04.11.1990)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
2023/2024
20
89.85
2.32
1
Mùa giải thường lệ
20
89.85
2.32
1
2022/2023
SHL
11
89.43
2.45
0
Play Out
3
90.24
2.36
0
Mùa giải thường lệ
8
89.07
2.48
0
2022/2023
AHL
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
2021/2022
KHL
37
91.59
2.47
3
Play Offs
1
82.35
3.10
0
Mùa giải thường lệ
36
91.74
2.45
3
2020/2021
KHL
37
93.33
1.95
2
Play Offs
7
92.57
2.15
0
Mùa giải thường lệ
30
93.49
1.90
2
2019/2020
KHL
31
92.91
2.51
3
Mùa giải thường lệ
31
92.91
2.51
3
2018/2019
45
-
-
-
Play Offs
6
94.62
1.67
1
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
2017/2018
JYP
42
-
-
-
Play Offs
5
88.06
3.20
0
Mùa giải thường lệ
37
-
-
-
2016/2017
JYP
29
-
-
-
Play Offs
13
91.87
2.07
2
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
2016/2017
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2016/2017
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
2015/2016
AHL
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2014/2015
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2014/2015
AHL
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2023/2024
4
91.09
2.25
0
Play Offs
4
91.09
2.25
0
2023/2024
5
89.42
2.22
1
Play Offs
1
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
4
89.00
2.78
0
2017/2018
JYP
8
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
2016/2017
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2023
2
84.62
2.00
0
Mùa giải thường lệ
2
84.62
2.00
0
2023
1
91.30
2.02
0
Mùa giải thường lệ
1
91.30
2.02
0
2023
4
89.19
2.67
0
4
89.19
2.67
0
2022
8
94.83
1.11
4
Play Offs
3
88.73
2.57
0
Mùa giải thường lệ
5
99.03
0.20
4
2022
2
90.91
2.53
0
Mùa giải thường lệ
2
90.91
2.53
0
2022
2
95.08
1.47
0
Mùa giải thường lệ
2
95.08
1.47
0
2022
2
90.00
2.00
0
2
90.00
2.00
0
Mùa giải thường lệ
1
90.00
2.90
0
2021
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2021
7
94.25
1.39
1
Play Offs
3
95.12
1.29
1
Mùa giải thường lệ
4
93.48
1.47
0
2021
2
93.75
1.52
0
Mùa giải thường lệ
2
93.75
1.52
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2019
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2019
1
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
3
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
11.12.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.12.2023)
28.07.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.07.2023)
03.02.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.02.2023)
15.06.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.06.2022)
09.05.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(09.05.2022)
17.06.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(17.06.2020)
15.05.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.05.2019)
10.04.2018
?
?
(10.04.2018)
12.12.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.12.2016)
27.09.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.09.2016)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
15.10.2020
31.10.2020
Chấn thương
08.12.2019
24.01.2020
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.