Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
17
89.94
3.27
1
Mùa giải thường lệ
2
86.28
4.87
0
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
55.56
14.10
0
Mùa giải thường lệ
3
88.33
3.01
0
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
80.77
10.00
0
Hạng 5-8
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2
-
-
-
5
-
-
-
1
-
-
-
1
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.